1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
236,674,933,778 |
214,026,640,783 |
340,128,852,858 |
508,558,030,333 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,953,572,936 |
4,424,584,981 |
1,448,313,631 |
668,998,371 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
233,721,360,842 |
209,602,055,802 |
338,680,539,227 |
507,889,031,962 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
163,574,886,932 |
155,955,289,305 |
224,720,386,511 |
336,480,637,526 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,146,473,910 |
53,646,766,497 |
113,960,152,716 |
171,408,394,436 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,515,170,398 |
5,954,702,442 |
5,933,956,309 |
7,345,360,697 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,282,527,765 |
517,100,861 |
256,231,303 |
612,713,523 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,886,920,229 |
33,669,355,440 |
68,467,483,900 |
105,016,683,521 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,877,194,741 |
16,330,571,564 |
17,621,948,396 |
20,389,708,113 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,615,001,573 |
9,084,441,074 |
33,548,445,426 |
52,734,649,976 |
|
12. Thu nhập khác |
973,379,617 |
563,051,257 |
382,940,551 |
704,869,607 |
|
13. Chi phí khác |
67,851,531 |
239,475,718 |
243,192,953 |
429,923,561 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
905,528,086 |
323,575,539 |
139,747,598 |
274,946,046 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,520,529,659 |
9,408,016,613 |
33,688,193,024 |
53,009,596,022 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,660,389,061 |
1,869,031,364 |
6,614,854,634 |
8,648,508,820 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,860,140,598 |
7,538,985,249 |
27,073,338,390 |
44,361,087,202 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,860,140,598 |
7,538,985,249 |
27,073,338,390 |
44,361,087,202 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,158 |
464 |
1,668 |
2,733 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|