MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 330,502,764,140 542,539,876,375 236,674,933,778 214,026,640,783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 869,191,310 1,317,116,214 2,953,572,936 4,424,584,981
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 329,633,572,830 541,222,760,161 233,721,360,842 209,602,055,802
4. Giá vốn hàng bán 210,555,552,948 341,426,588,784 163,574,886,932 155,955,289,305
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 119,078,019,882 199,796,171,377 70,146,473,910 53,646,766,497
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,527,465,281 12,741,101,062 6,515,170,398 5,954,702,442
7. Chi phí tài chính -183,994,350 60,670,167 1,282,527,765 517,100,861
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 70,436,436,016 146,356,993,744 37,886,920,229 33,669,355,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,449,931,479 20,071,563,928 16,877,194,741 16,330,571,564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,903,112,018 46,048,044,600 20,615,001,573 9,084,441,074
12. Thu nhập khác 670,547,954 373,339,869 973,379,617 563,051,257
13. Chi phí khác 4,236,285,077 12,505,302,745 67,851,531 239,475,718
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,565,737,123 -12,131,962,876 905,528,086 323,575,539
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,337,374,895 33,916,081,724 21,520,529,659 9,408,016,613
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,050,051,992 4,781,300,604 3,660,389,061 1,869,031,364
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,287,322,903 29,134,781,120 17,860,140,598 7,538,985,249
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,287,322,903 29,134,781,120 17,860,140,598 7,538,985,249
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,770 1,889 1,158 464
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.