1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
330,502,764,140 |
542,539,876,375 |
236,674,933,778 |
214,026,640,783 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
869,191,310 |
1,317,116,214 |
2,953,572,936 |
4,424,584,981 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
329,633,572,830 |
541,222,760,161 |
233,721,360,842 |
209,602,055,802 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
210,555,552,948 |
341,426,588,784 |
163,574,886,932 |
155,955,289,305 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
119,078,019,882 |
199,796,171,377 |
70,146,473,910 |
53,646,766,497 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,527,465,281 |
12,741,101,062 |
6,515,170,398 |
5,954,702,442 |
|
7. Chi phí tài chính |
-183,994,350 |
60,670,167 |
1,282,527,765 |
517,100,861 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
70,436,436,016 |
146,356,993,744 |
37,886,920,229 |
33,669,355,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,449,931,479 |
20,071,563,928 |
16,877,194,741 |
16,330,571,564 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,903,112,018 |
46,048,044,600 |
20,615,001,573 |
9,084,441,074 |
|
12. Thu nhập khác |
670,547,954 |
373,339,869 |
973,379,617 |
563,051,257 |
|
13. Chi phí khác |
4,236,285,077 |
12,505,302,745 |
67,851,531 |
239,475,718 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,565,737,123 |
-12,131,962,876 |
905,528,086 |
323,575,539 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,337,374,895 |
33,916,081,724 |
21,520,529,659 |
9,408,016,613 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,050,051,992 |
4,781,300,604 |
3,660,389,061 |
1,869,031,364 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,287,322,903 |
29,134,781,120 |
17,860,140,598 |
7,538,985,249 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,287,322,903 |
29,134,781,120 |
17,860,140,598 |
7,538,985,249 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,770 |
1,889 |
1,158 |
464 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|