1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
247,614,201,598 |
180,179,683,242 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,866,460,972 |
3,763,878,615 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
245,747,740,626 |
176,415,804,627 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
170,808,578,257 |
124,507,766,574 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
74,939,162,369 |
51,908,038,053 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
3,975,571,236 |
3,441,579,966 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
998,305,227 |
-163,559,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
38,550,291,570 |
29,964,910,082 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
18,764,223,543 |
15,348,956,108 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
20,601,913,265 |
10,199,311,257 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
659,704,044 |
58,289,748 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
63,348,487 |
89,213,039 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
596,355,557 |
-30,923,291 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
21,198,268,822 |
10,168,387,966 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,468,517,729 |
1,551,726,994 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
17,729,751,093 |
8,616,660,972 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
17,729,751,093 |
8,616,660,972 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,150 |
559 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|