1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,278,524,863 |
|
|
247,614,201,598 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,205,975,985 |
|
|
1,866,460,972 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
174,072,548,878 |
|
|
245,747,740,626 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,442,403,315 |
|
|
170,808,578,257 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,630,145,563 |
|
|
74,939,162,369 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,403,751,503 |
|
|
3,975,571,236 |
|
7. Chi phí tài chính |
-20,710,195 |
|
|
998,305,227 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,751,505,532 |
|
|
38,550,291,570 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,232,979,715 |
|
|
18,764,223,543 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,070,122,014 |
|
|
20,601,913,265 |
|
12. Thu nhập khác |
541,670,526 |
|
|
659,704,044 |
|
13. Chi phí khác |
2,259,062,394 |
|
|
63,348,487 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,717,391,868 |
|
|
596,355,557 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,352,730,146 |
|
|
21,198,268,822 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,409,159,242 |
|
|
3,468,517,729 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,943,570,904 |
|
|
17,729,751,093 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,794,344,765 |
|
|
17,729,751,093 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,149,226,139 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
305 |
|
|
1,150 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|