MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 175,278,524,863 247,614,201,598
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,205,975,985 1,866,460,972
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 174,072,548,878 245,747,740,626
4. Giá vốn hàng bán 116,442,403,315 170,808,578,257
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,630,145,563 74,939,162,369
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,403,751,503 3,975,571,236
7. Chi phí tài chính -20,710,195 998,305,227
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,751,505,532 38,550,291,570
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,232,979,715 18,764,223,543
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,070,122,014 20,601,913,265
12. Thu nhập khác 541,670,526 659,704,044
13. Chi phí khác 2,259,062,394 63,348,487
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,717,391,868 596,355,557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,352,730,146 21,198,268,822
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,409,159,242 3,468,517,729
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,943,570,904 17,729,751,093
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,794,344,765 17,729,751,093
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,149,226,139
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 305 1,150
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.