1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
938,970,158,431 |
1,059,258,875,844 |
1,132,668,949,292 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,316,962,686 |
6,296,256,821 |
5,954,823,864 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
929,653,195,745 |
1,052,962,619,023 |
1,126,714,125,428 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
664,229,356,533 |
721,264,092,735 |
735,529,679,300 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
265,423,839,212 |
331,698,526,288 |
391,184,446,128 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,343,210,972 |
3,235,685,123 |
8,886,415,568 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
167,228,979 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
167,228,979 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
191,289,446,460 |
233,713,956,801 |
236,997,263,559 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,319,091,617 |
42,881,468,314 |
71,584,351,680 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,952,211,850 |
58,504,841,534 |
91,758,574,053 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,668,865,489 |
4,364,924,649 |
4,625,695,554 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,157,077,199 |
5,565,208,433 |
20,289,253,209 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,511,788,290 |
-1,200,283,784 |
-15,663,557,655 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,464,000,140 |
57,304,557,750 |
76,095,016,398 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,578,415,349 |
13,221,100,226 |
18,834,645,562 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-796,717,894 |
-532,449,636 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,885,584,791 |
44,880,175,418 |
57,792,820,472 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,885,584,791 |
44,880,175,418 |
57,792,820,472 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,679 |
2,910 |
3,748 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|