1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
283,177,599,234 |
397,034,294,218 |
228,637,425,144 |
206,817,911,297 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
919,090,088 |
1,670,815,183 |
1,934,363,675 |
2,330,834,010 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
282,258,509,146 |
395,363,479,035 |
226,703,061,469 |
204,487,077,287 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
191,139,958,175 |
255,604,467,643 |
151,388,459,012 |
141,739,328,318 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,118,550,971 |
139,759,011,392 |
75,314,602,457 |
62,747,748,969 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
419,507,414 |
1,184,949,204 |
1,559,945,003 |
2,936,624,581 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,097,554 |
117,412,137 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,097,554 |
117,412,137 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
63,925,750,699 |
93,991,598,885 |
52,652,814,878 |
42,661,785,907 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,221,134,049 |
10,585,641,796 |
11,240,317,893 |
12,882,195,702 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,330,917,167 |
37,237,718,786 |
12,971,125,140 |
10,094,788,447 |
|
12. Thu nhập khác |
1,484,178,943 |
1,139,673,097 |
979,346,577 |
594,119,075 |
|
13. Chi phí khác |
2,347,662,487 |
1,652,247,977 |
399,181,311 |
536,731,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-863,483,544 |
-512,574,880 |
580,165,266 |
57,387,995 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,467,433,623 |
36,725,143,906 |
13,551,290,406 |
10,152,176,442 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,232,673,390 |
7,559,488,998 |
2,099,439,727 |
1,663,182,084 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,234,760,233 |
29,165,654,908 |
11,451,850,679 |
8,488,994,358 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,234,760,233 |
29,165,654,908 |
11,451,850,679 |
8,488,994,358 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
729 |
1,891 |
743 |
550 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|