MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 776,679,319,725 598,166,449,507 650,061,986,561 798,187,971,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 301,891,467,786 138,991,959,894 177,172,529,776 207,433,853,169
1. Tiền 80,378,294,558 57,590,126,560 42,107,077,972 96,682,801,939
2. Các khoản tương đương tiền 221,513,173,228 81,401,833,334 135,065,451,804 110,751,051,230
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67,754,187,710 30,728,339,865 31,027,890,065 221,305,378,765
1. Chứng khoán kinh doanh 4,618,744,826 4,618,744,826 4,618,744,826 5,032,544,826
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,059,152,116 -1,034,799,961 -735,249,761 -771,561,061
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 64,194,595,000 27,144,395,000 27,144,395,000 217,044,395,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 281,624,196,425 283,176,025,042 207,495,930,446 201,810,158,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 152,844,586,853 126,830,924,930 193,286,366,488 185,839,147,838
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 121,348,542,825 115,694,695,646 8,970,503,939 8,741,808,488
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,879,957,666 49,099,295,385 14,724,671,930 16,714,813,676
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,448,890,919 -8,448,890,919 -9,485,611,911 -9,485,611,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,699,974,907 74,040,469,183 161,765,953,323 101,280,798,544
1. Hàng tồn kho 71,347,433,517 78,687,927,793 169,499,893,723 109,014,738,944
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,647,458,610 -4,647,458,610 -7,733,940,400 -7,733,940,400
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,709,492,897 71,229,655,523 72,599,682,951 66,357,782,798
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,906,094,793 2,106,601,971 2,632,058,171 2,497,089,860
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,956,504,859 67,328,111,708 69,875,368,838 62,742,984,826
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 846,893,245 1,794,941,844 92,255,942 1,117,708,112
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 632,076,402,211 755,606,638,944 1,059,161,700,579 993,025,311,856
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,000,000 23,000,000 28,000,000 23,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,000,000 23,000,000 28,000,000 23,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 441,936,242,697 424,833,574,361 607,031,824,348 549,321,630,683
1. Tài sản cố định hữu hình 439,418,246,422 422,576,351,945 604,261,893,337 546,607,104,119
- Nguyên giá 1,043,868,995,062 1,043,918,995,062 1,262,515,170,634 980,421,903,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -604,450,748,640 -621,342,643,117 -658,253,277,297 -433,814,799,401
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,517,996,275 2,257,222,416 2,769,931,011 2,714,526,564
- Nguyên giá 11,349,805,943 11,349,805,943 13,111,842,373 13,531,312,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,831,809,668 -9,092,583,527 -10,341,911,362 -10,816,785,809
III. Bất động sản đầu tư 22,513,933,940 22,098,836,834
- Nguyên giá 25,794,861,482 25,794,861,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,280,927,542 -3,696,024,648
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,515,227,866 168,896,966,494 201,918,552,924 217,677,793,257
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,515,227,866 168,896,966,494 201,918,552,924 217,677,793,257
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 163,601,931,648 161,853,098,089 227,669,389,367 203,904,051,082
1. Chi phí trả trước dài hạn 161,035,684,262 159,301,072,676 227,669,389,367 203,904,051,082
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,566,247,386 2,552,025,413
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,408,755,721,936 1,353,773,088,451 1,709,223,687,140 1,791,213,283,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 305,460,918,105 316,004,837,168 651,917,549,954 449,690,819,448
I. Nợ ngắn hạn 289,318,603,904 299,933,632,832 614,083,844,296 434,602,382,904
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,083,186,922 69,462,201,647 142,893,761,170 99,157,778,296
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 162,428,041,219 162,693,159,692 162,477,096,423 17,736,312,664
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,793,442,334 27,781,201,404 24,469,606,063 66,804,251,992
4. Phải trả người lao động 173,467,047 696,920,232 4,621,328,631 2,857,043,634
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,161,079,526 25,577,424,365 85,172,389,826 73,864,554,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,341,920,607 1,554,439,352 166,381,376,043 165,562,750,162
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,900,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,337,466,249 12,168,286,140 12,168,286,140 8,619,691,613
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,142,314,201 16,071,204,336 37,833,705,658 15,088,436,544
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,311,077,272 3,311,077,272 3,311,077,272 3,292,577,272
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,400,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,831,236,929 12,760,127,064 12,122,628,386 11,795,859,272
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,103,294,803,831 1,037,768,251,283 1,057,306,137,186 1,341,522,463,775
I. Vốn chủ sở hữu 1,103,294,803,831 1,037,768,251,283 1,057,306,137,186 1,341,522,463,775
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 187,526,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 187,526,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 469,247,533,350
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -76,162,437,739
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 542,830,667,221 579,101,429,954 579,101,429,954 579,101,429,954
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,529,733,259 1,732,417,978 21,270,303,881 181,809,068,210
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 103,513,834 -3,396,112,583 17,753,081,030 131,431,591,020
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,426,219,425 5,128,530,561 3,517,222,851 50,377,477,190
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,408,755,721,936 1,353,773,088,451 1,709,223,687,140 1,791,213,283,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.