TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
776,679,319,725 |
598,166,449,507 |
650,061,986,561 |
798,187,971,367 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
301,891,467,786 |
138,991,959,894 |
177,172,529,776 |
207,433,853,169 |
|
1. Tiền |
80,378,294,558 |
57,590,126,560 |
42,107,077,972 |
96,682,801,939 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
221,513,173,228 |
81,401,833,334 |
135,065,451,804 |
110,751,051,230 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
67,754,187,710 |
30,728,339,865 |
31,027,890,065 |
221,305,378,765 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
5,032,544,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,059,152,116 |
-1,034,799,961 |
-735,249,761 |
-771,561,061 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
64,194,595,000 |
27,144,395,000 |
27,144,395,000 |
217,044,395,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
281,624,196,425 |
283,176,025,042 |
207,495,930,446 |
201,810,158,091 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
152,844,586,853 |
126,830,924,930 |
193,286,366,488 |
185,839,147,838 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
121,348,542,825 |
115,694,695,646 |
8,970,503,939 |
8,741,808,488 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,879,957,666 |
49,099,295,385 |
14,724,671,930 |
16,714,813,676 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,448,890,919 |
-8,448,890,919 |
-9,485,611,911 |
-9,485,611,911 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,699,974,907 |
74,040,469,183 |
161,765,953,323 |
101,280,798,544 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,347,433,517 |
78,687,927,793 |
169,499,893,723 |
109,014,738,944 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,647,458,610 |
-4,647,458,610 |
-7,733,940,400 |
-7,733,940,400 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,709,492,897 |
71,229,655,523 |
72,599,682,951 |
66,357,782,798 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,906,094,793 |
2,106,601,971 |
2,632,058,171 |
2,497,089,860 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,956,504,859 |
67,328,111,708 |
69,875,368,838 |
62,742,984,826 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
846,893,245 |
1,794,941,844 |
92,255,942 |
1,117,708,112 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
632,076,402,211 |
755,606,638,944 |
1,059,161,700,579 |
993,025,311,856 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,000,000 |
23,000,000 |
28,000,000 |
23,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,000,000 |
23,000,000 |
28,000,000 |
23,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
441,936,242,697 |
424,833,574,361 |
607,031,824,348 |
549,321,630,683 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
439,418,246,422 |
422,576,351,945 |
604,261,893,337 |
546,607,104,119 |
|
- Nguyên giá |
1,043,868,995,062 |
1,043,918,995,062 |
1,262,515,170,634 |
980,421,903,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-604,450,748,640 |
-621,342,643,117 |
-658,253,277,297 |
-433,814,799,401 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,517,996,275 |
2,257,222,416 |
2,769,931,011 |
2,714,526,564 |
|
- Nguyên giá |
11,349,805,943 |
11,349,805,943 |
13,111,842,373 |
13,531,312,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,831,809,668 |
-9,092,583,527 |
-10,341,911,362 |
-10,816,785,809 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
22,513,933,940 |
22,098,836,834 |
|
- Nguyên giá |
|
|
25,794,861,482 |
25,794,861,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,280,927,542 |
-3,696,024,648 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,515,227,866 |
168,896,966,494 |
201,918,552,924 |
217,677,793,257 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,515,227,866 |
168,896,966,494 |
201,918,552,924 |
217,677,793,257 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
163,601,931,648 |
161,853,098,089 |
227,669,389,367 |
203,904,051,082 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
161,035,684,262 |
159,301,072,676 |
227,669,389,367 |
203,904,051,082 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,566,247,386 |
2,552,025,413 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,408,755,721,936 |
1,353,773,088,451 |
1,709,223,687,140 |
1,791,213,283,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
305,460,918,105 |
316,004,837,168 |
651,917,549,954 |
449,690,819,448 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
289,318,603,904 |
299,933,632,832 |
614,083,844,296 |
434,602,382,904 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,083,186,922 |
69,462,201,647 |
142,893,761,170 |
99,157,778,296 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
162,428,041,219 |
162,693,159,692 |
162,477,096,423 |
17,736,312,664 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,793,442,334 |
27,781,201,404 |
24,469,606,063 |
66,804,251,992 |
|
4. Phải trả người lao động |
173,467,047 |
696,920,232 |
4,621,328,631 |
2,857,043,634 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,161,079,526 |
25,577,424,365 |
85,172,389,826 |
73,864,554,543 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,341,920,607 |
1,554,439,352 |
166,381,376,043 |
165,562,750,162 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15,900,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,337,466,249 |
12,168,286,140 |
12,168,286,140 |
8,619,691,613 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,142,314,201 |
16,071,204,336 |
37,833,705,658 |
15,088,436,544 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,311,077,272 |
3,311,077,272 |
3,311,077,272 |
3,292,577,272 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
22,400,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,831,236,929 |
12,760,127,064 |
12,122,628,386 |
11,795,859,272 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,103,294,803,831 |
1,037,768,251,283 |
1,057,306,137,186 |
1,341,522,463,775 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,103,294,803,831 |
1,037,768,251,283 |
1,057,306,137,186 |
1,341,522,463,775 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
187,526,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
187,526,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
469,247,533,350 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
-76,162,437,739 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
542,830,667,221 |
579,101,429,954 |
579,101,429,954 |
579,101,429,954 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,529,733,259 |
1,732,417,978 |
21,270,303,881 |
181,809,068,210 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
103,513,834 |
-3,396,112,583 |
17,753,081,030 |
131,431,591,020 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
103,426,219,425 |
5,128,530,561 |
3,517,222,851 |
50,377,477,190 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,408,755,721,936 |
1,353,773,088,451 |
1,709,223,687,140 |
1,791,213,283,223 |
|