TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
663,688,195,151 |
599,100,633,910 |
658,097,522,120 |
776,679,319,725 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
282,744,318,831 |
132,811,265,893 |
156,309,487,913 |
301,891,467,786 |
|
1. Tiền |
75,744,318,831 |
93,811,265,893 |
85,309,487,913 |
80,378,294,558 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
207,000,000,000 |
39,000,000,000 |
71,000,000,000 |
221,513,173,228 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
67,594,314,182 |
77,438,671,054 |
77,687,772,365 |
67,754,187,710 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,219,025,644 |
-1,374,668,772 |
-1,125,567,461 |
-1,059,152,116 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,194,595,000 |
74,194,595,000 |
74,194,595,000 |
64,194,595,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,138,373,589 |
229,179,977,163 |
317,673,221,606 |
281,624,196,425 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,355,788,534 |
199,696,499,963 |
187,810,835,475 |
152,844,586,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,544,579,986 |
15,929,173,035 |
109,777,597,409 |
121,348,542,825 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,726,331,183 |
24,042,630,279 |
28,533,679,641 |
15,879,957,666 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,488,326,114 |
-10,488,326,114 |
-8,448,890,919 |
-8,448,890,919 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
120,504,526,654 |
128,745,607,378 |
66,520,428,655 |
66,699,974,907 |
|
1. Hàng tồn kho |
123,446,626,765 |
132,684,296,859 |
71,167,887,265 |
71,347,433,517 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,942,100,111 |
-3,938,689,481 |
-4,647,458,610 |
-4,647,458,610 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,706,661,895 |
30,925,112,422 |
39,906,611,581 |
58,709,492,897 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,563,917,069 |
4,718,036,999 |
6,123,332,795 |
2,906,094,793 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,313,004,159 |
25,614,910,051 |
33,015,734,626 |
54,956,504,859 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
829,740,667 |
592,165,372 |
767,544,160 |
846,893,245 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
847,370,112,322 |
826,229,316,115 |
806,867,165,541 |
632,076,402,211 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
23,000,000 |
23,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23,000,000 |
23,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
487,141,222,739 |
474,719,197,057 |
458,331,628,890 |
441,936,242,697 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
483,826,004,896 |
471,669,719,726 |
455,547,892,087 |
439,418,246,422 |
|
- Nguyên giá |
1,039,816,213,969 |
1,044,515,642,993 |
1,044,634,812,993 |
1,043,868,995,062 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-555,990,209,073 |
-572,845,923,267 |
-589,086,920,906 |
-604,450,748,640 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,315,217,843 |
3,049,477,331 |
2,783,736,803 |
2,517,996,275 |
|
- Nguyên giá |
11,349,805,943 |
11,349,805,943 |
11,349,805,943 |
11,349,805,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,034,588,100 |
-8,300,328,612 |
-8,566,069,140 |
-8,831,809,668 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,634,278,164 |
2,450,489,091 |
4,384,149,091 |
26,515,227,866 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,634,278,164 |
2,450,489,091 |
4,384,149,091 |
26,515,227,866 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
152,594,611,419 |
149,059,629,967 |
144,128,387,560 |
163,601,931,648 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
147,110,903,732 |
143,612,547,040 |
141,499,803,066 |
161,035,684,262 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,483,707,687 |
5,447,082,927 |
2,628,584,494 |
2,566,247,386 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,511,058,307,473 |
1,425,329,950,025 |
1,464,964,687,661 |
1,408,755,721,936 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
453,098,853,858 |
332,586,043,411 |
361,773,397,665 |
305,460,918,105 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
436,380,192,132 |
316,050,505,485 |
345,127,839,353 |
289,318,603,904 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,233,915,576 |
12,188,361,330 |
104,919,400,349 |
51,083,186,922 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,978,306,021 |
7,593,682,693 |
5,060,239,727 |
162,428,041,219 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,603,402,226 |
10,295,066,593 |
8,347,997,984 |
28,793,442,334 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,973,936,755 |
4,433,797,639 |
1,505,761,796 |
173,467,047 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
73,305,016,630 |
86,337,353,511 |
61,458,830,132 |
33,161,079,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,964,078,957 |
5,405,907,865 |
7,153,610,952 |
6,341,920,607 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
199,984,069,718 |
182,458,869,605 |
149,344,532,164 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,337,466,249 |
7,337,466,249 |
7,337,466,249 |
7,337,466,249 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,718,661,726 |
16,535,537,926 |
16,645,558,312 |
16,142,314,201 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,489,077,272 |
3,489,077,272 |
3,311,077,272 |
3,311,077,272 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,229,584,454 |
13,046,460,654 |
13,334,481,040 |
12,831,236,929 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,057,959,453,615 |
1,092,743,906,614 |
1,103,191,289,996 |
1,103,294,803,831 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,057,959,453,615 |
1,092,743,906,614 |
1,103,191,289,996 |
1,103,294,803,831 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,207,820,000 |
|
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
542,830,667,221 |
542,830,667,221 |
542,830,667,221 |
542,830,667,221 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,194,383,043 |
92,978,836,042 |
103,426,219,424 |
103,529,733,259 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,429,287,857 |
|
7,469,233,452 |
103,513,834 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,765,095,186 |
|
95,956,985,972 |
103,426,219,425 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,511,058,307,473 |
1,425,329,950,025 |
1,464,964,687,661 |
1,408,755,721,936 |
|