TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
822,421,073,415 |
603,805,942,572 |
564,024,805,972 |
663,688,195,151 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
428,522,192,255 |
189,631,487,841 |
154,778,893,008 |
282,744,318,831 |
|
1. Tiền |
306,922,192,255 |
51,727,962,387 |
52,256,094,452 |
75,744,318,831 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
121,600,000,000 |
137,903,525,454 |
102,522,798,556 |
207,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
108,326,721,732 |
108,179,883,100 |
87,594,314,182 |
67,594,314,182 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,979,543,094 |
-2,126,381,726 |
-2,219,025,644 |
-2,219,025,644 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
105,687,520,000 |
105,687,520,000 |
85,194,595,000 |
65,194,595,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
137,123,162,735 |
135,009,021,684 |
160,922,288,921 |
158,138,373,589 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,101,175,585 |
91,483,423,799 |
58,946,638,801 |
78,355,788,534 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,511,294,599 |
7,155,911,634 |
93,997,004,529 |
70,544,579,986 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,993,085,691 |
41,807,737,185 |
19,423,293,852 |
19,726,331,183 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,482,393,140 |
-5,438,050,934 |
-11,444,648,261 |
-10,488,326,114 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
117,897,980,874 |
126,915,005,093 |
124,306,434,526 |
120,504,526,654 |
|
1. Hàng tồn kho |
120,840,080,985 |
129,857,105,204 |
127,248,534,637 |
123,446,626,765 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,942,100,111 |
-2,942,100,111 |
-2,942,100,111 |
-2,942,100,111 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,551,015,819 |
44,070,544,854 |
36,422,875,335 |
34,706,661,895 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,599,768,455 |
5,893,414,358 |
7,659,990,124 |
6,563,917,069 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,567,847,827 |
26,124,122,845 |
27,531,447,782 |
27,313,004,159 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
12,053,007,651 |
1,231,437,429 |
829,740,667 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
383,399,537 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
727,863,056,533 |
704,418,425,578 |
868,550,726,358 |
847,370,112,322 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,505,155,285 |
183,544,227,786 |
504,167,671,857 |
487,141,222,739 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
189,932,474,522 |
181,162,107,803 |
500,586,713,486 |
483,826,004,896 |
|
- Nguyên giá |
689,526,553,879 |
689,891,430,387 |
1,038,568,953,769 |
1,039,816,213,969 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-499,594,079,357 |
-508,729,322,584 |
-537,982,240,283 |
-555,990,209,073 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,572,680,763 |
2,382,119,983 |
3,580,958,371 |
3,315,217,843 |
|
- Nguyên giá |
9,910,286,943 |
9,910,286,943 |
11,349,805,943 |
11,349,805,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,337,606,180 |
-7,528,166,960 |
-7,768,847,572 |
-8,034,588,100 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
370,513,998,729 |
370,657,668,295 |
10,192,003,164 |
7,634,278,164 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
370,513,998,729 |
370,657,668,295 |
10,192,003,164 |
7,634,278,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
200,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
164,843,902,519 |
150,216,529,497 |
154,191,051,337 |
152,594,611,419 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
162,066,005,157 |
147,148,983,041 |
151,393,611,254 |
147,110,903,732 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,777,897,362 |
3,067,546,456 |
2,797,440,083 |
5,483,707,687 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,550,284,129,948 |
1,308,224,368,150 |
1,432,575,532,330 |
1,511,058,307,473 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
546,977,646,680 |
303,248,327,168 |
383,358,343,271 |
453,098,853,858 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
528,570,113,919 |
284,852,692,607 |
365,272,091,992 |
436,380,192,132 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
225,371,741,759 |
82,024,772,516 |
66,236,817,120 |
102,233,915,576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
162,697,839,029 |
19,539,572,011 |
58,833,161,022 |
22,978,306,021 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,328,061,124 |
|
7,842,867,872 |
21,603,402,226 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,163,656,362 |
1,149,006,085 |
3,167,341,779 |
3,973,936,755 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
98,720,788,585 |
65,651,614,423 |
29,357,258,604 |
73,305,016,630 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,403,532,206 |
110,603,232,718 |
5,584,208,121 |
4,964,078,957 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
186,332,003,142 |
199,984,069,718 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,884,494,854 |
5,884,494,854 |
7,918,434,332 |
7,337,466,249 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,407,532,761 |
18,395,634,561 |
18,086,251,279 |
16,718,661,726 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,846,927,272 |
3,846,927,272 |
3,486,927,272 |
3,489,077,272 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,560,605,489 |
14,548,707,289 |
14,599,324,007 |
13,229,584,454 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,003,306,483,268 |
1,004,976,040,982 |
1,049,217,189,059 |
1,057,959,453,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,003,306,483,268 |
1,004,976,040,982 |
1,049,217,189,059 |
1,057,959,453,615 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
452,168,025,639 |
452,168,025,639 |
542,830,667,221 |
542,830,667,221 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
94,204,054,278 |
95,873,611,992 |
49,452,118,487 |
58,194,383,043 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,128,170,347 |
1,098,664,283 |
49,012,866,055 |
9,429,287,857 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,075,883,931 |
94,774,947,709 |
439,252,432 |
48,765,095,186 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,550,284,129,948 |
1,308,224,368,150 |
1,432,575,532,330 |
1,511,058,307,473 |
|