MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 678,175,795,880 822,421,073,415 603,805,942,572 564,024,805,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 248,024,405,458 428,522,192,255 189,631,487,841 154,778,893,008
1. Tiền 71,424,405,458 306,922,192,255 51,727,962,387 52,256,094,452
2. Các khoản tương đương tiền 176,600,000,000 121,600,000,000 137,903,525,454 102,522,798,556
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 108,450,027,932 108,326,721,732 108,179,883,100 87,594,314,182
1. Chứng khoán kinh doanh 4,618,744,826 4,618,744,826 4,618,744,826 4,618,744,826
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,856,236,894 -1,979,543,094 -2,126,381,726 -2,219,025,644
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,687,520,000 105,687,520,000 105,687,520,000 85,194,595,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,357,562,386 137,123,162,735 135,009,021,684 160,922,288,921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96,353,313,152 119,101,175,585 91,483,423,799 58,946,638,801
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,513,398,303 6,511,294,599 7,155,911,634 93,997,004,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,973,244,071 15,993,085,691 41,807,737,185 19,423,293,852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,482,393,140 -4,482,393,140 -5,438,050,934 -11,444,648,261
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 151,197,310,214 117,897,980,874 126,915,005,093 124,306,434,526
1. Hàng tồn kho 153,746,125,474 120,840,080,985 129,857,105,204 127,248,534,637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,548,815,260 -2,942,100,111 -2,942,100,111 -2,942,100,111
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,146,489,890 30,551,015,819 44,070,544,854 36,422,875,335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,569,060,882 5,599,768,455 5,893,414,358 7,659,990,124
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,019,583,658 24,567,847,827 26,124,122,845 27,531,447,782
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,053,007,651 1,231,437,429
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 557,845,350 383,399,537
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 653,368,784,269 727,863,056,533 704,418,425,578 868,550,726,358
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 201,954,230,464 192,505,155,285 183,544,227,786 504,167,671,857
1. Tài sản cố định hữu hình 199,127,468,679 189,932,474,522 181,162,107,803 500,586,713,486
- Nguyên giá 689,407,588,082 689,526,553,879 689,891,430,387 1,038,568,953,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -490,280,119,403 -499,594,079,357 -508,729,322,584 -537,982,240,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,826,761,785 2,572,680,763 2,382,119,983 3,580,958,371
- Nguyên giá 9,910,286,943 9,910,286,943 9,910,286,943 11,349,805,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,083,525,158 -7,337,606,180 -7,528,166,960 -7,768,847,572
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 287,098,634,642 370,513,998,729 370,657,668,295 10,192,003,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 287,098,634,642 370,513,998,729 370,657,668,295 10,192,003,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn 200,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 164,315,919,163 164,843,902,519 150,216,529,497 154,191,051,337
1. Chi phí trả trước dài hạn 161,603,850,860 162,066,005,157 147,148,983,041 151,393,611,254
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,712,068,303 2,777,897,362 3,067,546,456 2,797,440,083
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,331,544,580,149 1,550,284,129,948 1,308,224,368,150 1,432,575,532,330
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 379,165,267,584 546,977,646,680 303,248,327,168 383,358,343,271
I. Nợ ngắn hạn 360,860,324,245 528,570,113,919 284,852,692,607 365,272,091,992
1. Phải trả người bán ngắn hạn 151,428,120,756 225,371,741,759 82,024,772,516 66,236,817,120
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,369,504,927 162,697,839,029 19,539,572,011 58,833,161,022
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,741,098,150 24,328,061,124 7,842,867,872
4. Phải trả người lao động 5,899,927,228 7,163,656,362 1,149,006,085 3,167,341,779
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 86,919,373,705 98,720,788,585 65,651,614,423 29,357,258,604
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,617,804,625 4,403,532,206 110,603,232,718 5,584,208,121
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186,332,003,142
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,884,494,854 5,884,494,854 5,884,494,854 7,918,434,332
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,304,943,339 18,407,532,761 18,395,634,561 18,086,251,279
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,878,033,872 3,846,927,272 3,846,927,272 3,486,927,272
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,426,909,467 14,560,605,489 14,548,707,289 14,599,324,007
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 952,379,312,565 1,003,306,483,268 1,004,976,040,982 1,049,217,189,059
I. Vốn chủ sở hữu 952,379,312,565 1,003,306,483,268 1,004,976,040,982 1,049,217,189,059
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 452,168,025,639 452,168,025,639 452,168,025,639 542,830,667,221
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,276,883,575 94,204,054,278 95,873,611,992 49,452,118,487
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,132,263,485 51,128,170,347 1,098,664,283 49,012,866,055
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,144,620,090 43,075,883,931 94,774,947,709 439,252,432
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,331,544,580,149 1,550,284,129,948 1,308,224,368,150 1,432,575,532,330
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.