TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
770,026,813,579 |
701,429,729,083 |
744,017,452,307 |
625,212,985,197 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
380,860,821,838 |
277,276,700,768 |
299,811,739,215 |
236,870,257,192 |
|
1. Tiền |
74,260,821,838 |
105,676,700,768 |
73,211,739,215 |
61,434,844,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
306,600,000,000 |
171,600,000,000 |
226,600,000,000 |
175,435,413,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
173,857,481,059 |
167,808,679,809 |
177,564,648,477 |
131,040,612,959 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,248,756,267 |
-1,810,065,017 |
-2,054,096,349 |
-1,865,656,867 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
170,487,492,500 |
165,000,000,000 |
175,000,000,000 |
128,287,525,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,247,711,268 |
129,576,042,677 |
141,900,015,877 |
125,287,350,702 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,532,805,752 |
106,221,862,027 |
126,637,659,269 |
80,187,652,839 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,731,054,184 |
15,346,956,483 |
7,130,459,878 |
30,346,671,855 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,475,021,293 |
11,498,394,128 |
11,623,066,691 |
19,235,419,148 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,491,169,961 |
-3,491,169,961 |
-3,491,169,961 |
-4,482,393,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,433,992,642 |
112,989,540,499 |
101,234,953,776 |
110,335,746,545 |
|
1. Hàng tồn kho |
114,731,044,781 |
116,286,592,638 |
104,784,283,277 |
113,148,904,075 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,297,052,139 |
-3,297,052,139 |
-3,549,329,501 |
-2,813,157,530 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,626,806,772 |
13,778,765,330 |
23,506,094,962 |
21,679,017,799 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,815,071,421 |
4,142,806,390 |
4,726,512,603 |
4,138,172,397 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,807,718,543 |
8,732,859,876 |
18,178,622,238 |
17,050,796,682 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,004,016,808 |
903,099,064 |
600,960,121 |
490,048,720 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
285,032,232,691 |
408,570,004,823 |
509,215,750,111 |
508,123,545,237 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
232,331,250,880 |
226,414,772,830 |
220,584,605,034 |
210,598,803,704 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
229,115,427,694 |
223,375,927,090 |
217,722,736,725 |
207,877,940,619 |
|
- Nguyên giá |
669,220,454,191 |
675,638,028,037 |
679,956,656,623 |
680,400,176,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-440,105,026,497 |
-452,262,100,947 |
-462,233,919,898 |
-472,522,236,004 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,215,823,186 |
3,038,845,740 |
2,861,868,309 |
2,720,863,085 |
|
- Nguyên giá |
9,453,286,943 |
9,453,286,943 |
9,453,286,943 |
9,490,286,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,237,463,757 |
-6,414,441,203 |
-6,591,418,634 |
-6,769,423,858 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,127,133,643 |
15,411,102,725 |
123,032,972,694 |
132,549,596,617 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,127,133,643 |
15,411,102,725 |
123,032,972,694 |
132,549,596,617 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,573,848,168 |
166,744,129,268 |
165,598,172,383 |
164,975,144,916 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,503,301,388 |
163,581,459,421 |
162,792,109,168 |
162,074,790,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,070,546,780 |
3,162,669,847 |
2,806,063,215 |
2,900,354,882 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,055,059,046,270 |
1,109,999,733,906 |
1,253,233,202,418 |
1,133,336,530,434 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
219,406,058,954 |
252,921,105,559 |
336,209,115,140 |
203,929,824,516 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
197,549,618,028 |
233,945,676,652 |
317,669,607,609 |
185,297,210,345 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,331,531,324 |
85,162,053,523 |
147,318,637,385 |
84,824,224,707 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,975,607,225 |
7,349,661,547 |
7,955,075,600 |
7,419,398,982 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,176,167,537 |
10,682,871,407 |
22,342,287,884 |
2,848,295,095 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,130,547,517 |
6,391,894,714 |
7,481,708,202 |
10,382,604,116 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
84,923,633,732 |
116,010,322,770 |
126,118,587,628 |
69,555,246,080 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,197,500,180 |
4,401,377,678 |
2,505,815,897 |
6,319,946,352 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,814,630,513 |
3,947,495,013 |
3,947,495,013 |
3,947,495,013 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,856,440,926 |
18,975,428,907 |
18,539,507,531 |
18,632,614,171 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,801,959,853 |
4,058,073,020 |
3,975,549,599 |
4,167,386,299 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
15,054,481,073 |
14,917,355,887 |
14,563,957,932 |
14,465,227,872 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
835,652,987,316 |
857,078,628,347 |
917,024,087,278 |
929,406,705,918 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
835,652,987,316 |
857,078,628,347 |
917,024,087,278 |
929,406,705,918 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
351,763,892,714 |
351,763,892,714 |
351,763,892,714 |
351,763,892,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,954,691,251 |
48,380,332,282 |
108,325,791,213 |
120,708,409,853 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,707,310,174 |
21,334,598,728 |
63,386,221,963 |
11,844,684,886 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,247,381,077 |
27,045,733,554 |
44,939,569,250 |
108,863,724,967 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,055,059,046,270 |
1,109,999,733,906 |
1,253,233,202,418 |
1,133,336,530,434 |
|