MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 810,126,085,386 669,852,691,334 628,763,998,854 746,847,245,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,748,250,041 295,758,386,588 260,377,764,092 334,705,825,790
1. Tiền 65,975,450,041 43,950,386,588 75,377,764,092 117,897,825,790
2. Các khoản tương đương tiền 72,772,800,000 251,808,000,000 185,000,000,000 216,808,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 446,529,535,252 205,148,466,899 210,074,343,999 177,925,212,237
1. Chứng khoán kinh doanh 4,618,744,826 4,618,744,826 4,618,744,826 4,618,744,826
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,089,209,574 -1,964,321,367 -1,818,444,267 -1,651,532,589
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 444,000,000,000 202,494,043,440 207,274,043,440 174,958,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,537,616,646 62,096,727,449 56,452,015,107 117,893,568,946
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,543,412,329 54,927,394,023 49,895,762,508 109,922,368,204
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,803,146,679 647,512,577 1,108,027,265 825,282,161
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,911,646,760 10,012,990,810 8,939,395,295 10,637,088,542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,720,589,122 -3,491,169,961 -3,491,169,961 -3,491,169,961
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 101,244,908,332 94,999,165,987 91,021,765,013 105,473,601,284
1. Hàng tồn kho 104,123,445,313 98,110,962,644 94,482,167,279 108,934,003,550
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,878,536,981 -3,111,796,657 -3,460,402,266 -3,460,402,266
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,065,775,115 11,849,944,411 10,838,110,643 10,849,036,980
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,984,441,240 3,678,887,269 4,107,593,899 5,529,255,577
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,475,532,856 7,550,290,552 5,920,374,309 4,372,719,133
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 605,801,019 620,766,590 810,142,435 947,062,270
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 251,570,459,530 303,543,658,859 309,108,609,050 301,582,325,119
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 206,533,187,489 197,044,547,206 191,815,080,708 181,160,058,182
1. Tài sản cố định hữu hình 202,273,094,999 193,022,287,192 188,030,653,173 177,572,749,028
- Nguyên giá 584,347,444,852 583,571,961,457 588,190,687,930 586,331,888,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -382,074,349,853 -390,549,674,265 -400,160,034,757 -408,759,139,529
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,260,092,490 4,022,260,014 3,784,427,535 3,587,309,154
- Nguyên giá 9,292,486,943 9,292,486,943 9,292,486,943 9,292,486,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,032,394,453 -5,270,226,929 -5,508,059,408 -5,705,177,789
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,043,705,374 65,499,439,189 75,045,266,005 78,146,753,591
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,043,705,374 65,499,439,189 75,045,266,005 78,146,753,591
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,993,566,667 40,999,672,464 42,248,262,337 42,275,513,346
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,341,232,578 38,079,533,382 39,328,123,255 39,355,374,264
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,652,334,089 2,920,139,082 2,920,139,082 2,920,139,082
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,061,696,544,916 973,396,350,193 937,872,607,904 1,048,429,570,356
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 308,939,453,388 203,318,006,178 175,760,623,519 259,246,277,238
I. Nợ ngắn hạn 288,199,130,635 182,808,347,691 154,185,853,397 238,220,012,602
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,324,483,989 78,488,277,847 57,104,009,895 90,487,058,176
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,326,471,304 3,794,755,232 3,660,965,891 14,377,484,449
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,679,341,912 2,900,205,524 2,118,540,686 12,570,719,957
4. Phải trả người lao động 10,476,155,903 16,199,464,985 15,617,354,560 8,709,370,114
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 136,655,973,027 74,601,825,067 67,332,814,039 107,144,175,656
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,106,811,295 5,193,925,831 3,224,031,949 2,983,022,578
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,629,893,205 1,629,893,205 5,128,136,377 1,948,181,672
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,740,322,753 20,509,658,487 21,574,770,122 21,026,264,636
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,841,395,442 5,803,894,775 5,905,559,738 5,793,955,232
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,898,927,311 14,705,763,712 15,669,210,384 15,232,309,404
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 752,757,091,528 770,078,344,015 762,111,984,385 789,183,293,118
I. Vốn chủ sở hữu 752,757,091,528 770,078,344,015 762,111,984,385 789,183,293,118
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 224,553,967,078 224,553,967,078 281,266,237,791 281,266,237,791
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,268,721,099 88,589,973,586 23,911,343,243 50,982,651,976
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,133,939,979 70,729,832,988 7,538,985,249 27,073,338,390
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,134,781,120 17,860,140,598 16,372,357,994 23,909,313,586
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,061,696,544,916 973,396,350,193 937,872,607,904 1,048,429,570,356
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.