TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
662,710,481,912 |
810,126,085,386 |
669,852,691,334 |
628,763,998,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
289,711,179,658 |
138,748,250,041 |
295,758,386,588 |
260,377,764,092 |
|
1. Tiền |
48,355,704,658 |
65,975,450,041 |
43,950,386,588 |
75,377,764,092 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
241,355,475,000 |
72,772,800,000 |
251,808,000,000 |
185,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
86,503,675,004 |
446,529,535,252 |
205,148,466,899 |
210,074,343,999 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,115,069,822 |
-2,089,209,574 |
-1,964,321,367 |
-1,818,444,267 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,000,000,000 |
444,000,000,000 |
202,494,043,440 |
207,274,043,440 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,751,290,273 |
117,537,616,646 |
62,096,727,449 |
56,452,015,107 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,687,824,472 |
98,543,412,329 |
54,927,394,023 |
49,895,762,508 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,436,810,796 |
12,803,146,679 |
647,512,577 |
1,108,027,265 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
75,767,732,201 |
9,911,646,760 |
10,012,990,810 |
8,939,395,295 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,141,077,196 |
-3,720,589,122 |
-3,491,169,961 |
-3,491,169,961 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
112,337,940,464 |
101,244,908,332 |
94,999,165,987 |
91,021,765,013 |
|
1. Hàng tồn kho |
114,799,671,957 |
104,123,445,313 |
98,110,962,644 |
94,482,167,279 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,461,731,493 |
-2,878,536,981 |
-3,111,796,657 |
-3,460,402,266 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,406,396,513 |
6,065,775,115 |
11,849,944,411 |
10,838,110,643 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,826,631,330 |
3,984,441,240 |
3,678,887,269 |
4,107,593,899 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,761,387,002 |
1,475,532,856 |
7,550,290,552 |
5,920,374,309 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
818,378,181 |
605,801,019 |
620,766,590 |
810,142,435 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
257,343,378,441 |
251,570,459,530 |
303,543,658,859 |
309,108,609,050 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
215,667,851,988 |
206,533,187,489 |
197,044,547,206 |
191,815,080,708 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
211,169,927,032 |
202,273,094,999 |
193,022,287,192 |
188,030,653,173 |
|
- Nguyên giá |
584,094,644,094 |
584,347,444,852 |
583,571,961,457 |
588,190,687,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-372,924,717,062 |
-382,074,349,853 |
-390,549,674,265 |
-400,160,034,757 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,497,924,956 |
4,260,092,490 |
4,022,260,014 |
3,784,427,535 |
|
- Nguyên giá |
9,292,486,943 |
9,292,486,943 |
9,292,486,943 |
9,292,486,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,794,561,987 |
-5,032,394,453 |
-5,270,226,929 |
-5,508,059,408 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,613,302,010 |
3,043,705,374 |
65,499,439,189 |
75,045,266,005 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,613,302,010 |
3,043,705,374 |
65,499,439,189 |
75,045,266,005 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,062,224,443 |
41,993,566,667 |
40,999,672,464 |
42,248,262,337 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,409,890,354 |
39,341,232,578 |
38,079,533,382 |
39,328,123,255 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,652,334,089 |
2,652,334,089 |
2,920,139,082 |
2,920,139,082 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
920,053,860,353 |
1,061,696,544,916 |
973,396,350,193 |
937,872,607,904 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
196,428,601,571 |
308,939,453,388 |
203,318,006,178 |
175,760,623,519 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
176,996,407,186 |
288,199,130,635 |
182,808,347,691 |
154,185,853,397 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,077,738,765 |
96,324,483,989 |
78,488,277,847 |
57,104,009,895 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,822,132,464 |
26,326,471,304 |
3,794,755,232 |
3,660,965,891 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,607,463,100 |
13,679,341,912 |
2,900,205,524 |
2,118,540,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,245,531,680 |
10,476,155,903 |
16,199,464,985 |
15,617,354,560 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
73,608,876,252 |
136,655,973,027 |
74,601,825,067 |
67,332,814,039 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,004,771,720 |
3,106,811,295 |
5,193,925,831 |
3,224,031,949 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,629,893,205 |
1,629,893,205 |
1,629,893,205 |
5,128,136,377 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,432,194,386 |
20,740,322,753 |
20,509,658,487 |
21,574,770,122 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,769,594,642 |
5,841,395,442 |
5,803,894,775 |
5,905,559,738 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,662,599,744 |
14,898,927,311 |
14,705,763,712 |
15,669,210,384 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
723,625,258,781 |
752,757,091,528 |
770,078,344,015 |
762,111,984,385 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
723,625,258,781 |
752,757,091,528 |
770,078,344,015 |
762,111,984,385 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
224,553,967,078 |
224,553,967,078 |
224,553,967,078 |
281,266,237,791 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,136,888,352 |
71,268,721,099 |
88,589,973,586 |
23,911,343,243 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,849,565,449 |
42,133,939,979 |
70,729,832,988 |
7,538,985,249 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,287,322,903 |
29,134,781,120 |
17,860,140,598 |
16,372,357,994 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
920,053,860,353 |
1,061,696,544,916 |
973,396,350,193 |
937,872,607,904 |
|