MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 624,829,525,412 662,710,481,912 810,126,085,386 669,852,691,334
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 267,336,316,174 289,711,179,658 138,748,250,041 295,758,386,588
1. Tiền 17,391,316,174 48,355,704,658 65,975,450,041 43,950,386,588
2. Các khoản tương đương tiền 249,945,000,000 241,355,475,000 72,772,800,000 251,808,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 69,311,188,104 86,503,675,004 446,529,535,252 205,148,466,899
1. Chứng khoán kinh doanh 4,618,744,826 4,618,744,826 4,618,744,826 4,618,744,826
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,307,556,722 -2,115,069,822 -2,089,209,574 -1,964,321,367
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67,000,000,000 84,000,000,000 444,000,000,000 202,494,043,440
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 187,821,778,028 165,751,290,273 117,537,616,646 62,096,727,449
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,475,786,487 81,687,824,472 98,543,412,329 54,927,394,023
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,274,991,065 12,436,810,796 12,803,146,679 647,512,577
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 132,958,035,381 75,767,732,201 9,911,646,760 10,012,990,810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,887,034,905 -4,141,077,196 -3,720,589,122 -3,491,169,961
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,974,499,811 112,337,940,464 101,244,908,332 94,999,165,987
1. Hàng tồn kho 94,436,231,304 114,799,671,957 104,123,445,313 98,110,962,644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,461,731,493 -2,461,731,493 -2,878,536,981 -3,111,796,657
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,385,743,295 8,406,396,513 6,065,775,115 11,849,944,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,475,403,785 3,826,631,330 3,984,441,240 3,678,887,269
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,930,686,539 3,761,387,002 1,475,532,856 7,550,290,552
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 979,652,971 818,378,181 605,801,019 620,766,590
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 264,442,647,217 257,343,378,441 251,570,459,530 303,543,658,859
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 222,534,605,120 215,667,851,988 206,533,187,489 197,044,547,206
1. Tài sản cố định hữu hình 218,106,781,022 211,169,927,032 202,273,094,999 193,022,287,192
- Nguyên giá 579,936,584,447 584,094,644,094 584,347,444,852 583,571,961,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -361,829,803,425 -372,924,717,062 -382,074,349,853 -390,549,674,265
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,427,824,098 4,497,924,956 4,260,092,490 4,022,260,014
- Nguyên giá 8,994,486,943 9,292,486,943 9,292,486,943 9,292,486,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,566,662,845 -4,794,561,987 -5,032,394,453 -5,270,226,929
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,810,363,533 1,613,302,010 3,043,705,374 65,499,439,189
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,810,363,533 1,613,302,010 3,043,705,374 65,499,439,189
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,097,678,564 40,062,224,443 41,993,566,667 40,999,672,464
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,445,344,475 37,409,890,354 39,341,232,578 38,079,533,382
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,652,334,089 2,652,334,089 2,652,334,089 2,920,139,082
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 889,272,172,629 920,053,860,353 1,061,696,544,916 973,396,350,193
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 182,423,728,609 196,428,601,571 308,939,453,388 203,318,006,178
I. Nợ ngắn hạn 163,631,912,483 176,996,407,186 288,199,130,635 182,808,347,691
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,866,474,866 66,077,738,765 96,324,483,989 78,488,277,847
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,203,183,596 13,822,132,464 26,326,471,304 3,794,755,232
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,445,321,314 10,607,463,100 13,679,341,912 2,900,205,524
4. Phải trả người lao động 4,958,569,879 8,245,531,680 10,476,155,903 16,199,464,985
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,028,172,661 73,608,876,252 136,655,973,027 74,601,825,067
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,233,328,541 3,004,771,720 3,106,811,295 5,193,925,831
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,896,861,626 1,629,893,205 1,629,893,205 1,629,893,205
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,791,816,126 19,432,194,386 20,740,322,753 20,509,658,487
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,883,341,624 5,769,594,642 5,841,395,442 5,803,894,775
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,908,474,502 13,662,599,744 14,898,927,311 14,705,763,712
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 706,848,444,020 723,625,258,781 752,757,091,528 770,078,344,015
I. Vốn chủ sở hữu 706,848,444,020 723,625,258,781 752,757,091,528 770,078,344,015
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 224,553,967,078 224,553,967,078 224,553,967,078 224,553,967,078
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,360,073,591 42,136,888,352 71,268,721,099 88,589,973,586
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,743,412,619 14,849,565,449 42,133,939,979 70,729,832,988
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,616,660,972 27,287,322,903 29,134,781,120 17,860,140,598
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 889,272,172,629 920,053,860,353 1,061,696,544,916 973,396,350,193
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.