TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
639,760,507,496 |
624,829,525,412 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
267,476,393,732 |
267,336,316,174 |
|
1. Tiền |
|
|
115,476,393,732 |
17,391,316,174 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
152,000,000,000 |
249,945,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
110,978,283,102 |
69,311,188,104 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2,640,461,724 |
-2,307,556,722 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
109,000,000,000 |
67,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
175,570,767,705 |
187,821,778,028 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
45,391,509,668 |
46,475,786,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
337,568,317 |
13,274,991,065 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
134,937,454,542 |
132,958,035,381 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5,149,605,308 |
-4,887,034,905 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
53,840,486 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
78,293,163,533 |
91,974,499,811 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
80,754,895,026 |
94,436,231,304 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2,461,731,493 |
-2,461,731,493 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7,441,899,424 |
8,385,743,295 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3,910,499,614 |
3,475,403,785 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,880,825,258 |
3,930,686,539 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
650,574,552 |
979,652,971 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
274,131,972,949 |
264,442,647,217 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
230,856,158,425 |
222,534,605,120 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
226,205,401,852 |
218,106,781,022 |
|
- Nguyên giá |
|
|
578,377,490,183 |
579,936,584,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-352,172,088,331 |
-361,829,803,425 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4,650,756,573 |
4,427,824,098 |
|
- Nguyên giá |
|
|
8,994,486,943 |
8,994,486,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,343,730,370 |
-4,566,662,845 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,276,096,319 |
1,810,363,533 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,276,096,319 |
1,810,363,533 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
40,999,718,205 |
40,097,678,564 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
38,347,384,116 |
37,445,344,475 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,652,334,089 |
2,652,334,089 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
913,892,480,445 |
889,272,172,629 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
211,369,931,131 |
182,423,728,609 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
191,844,597,848 |
163,631,912,483 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
55,407,098,449 |
42,866,474,866 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
3,906,547,737 |
3,203,183,596 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3,279,538,633 |
2,445,321,314 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
5,885,248,444 |
4,958,569,879 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
54,140,880,702 |
44,028,172,661 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
65,619,188,523 |
58,233,328,541 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,606,095,360 |
7,896,861,626 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
19,525,333,283 |
18,791,816,126 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6,333,617,174 |
5,883,341,624 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
13,191,716,109 |
12,908,474,502 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
702,522,549,314 |
706,848,444,020 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
702,522,549,314 |
706,848,444,020 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
163,508,737,432 |
224,553,967,078 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
82,079,408,531 |
25,360,073,591 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
64,349,657,438 |
16,743,412,619 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17,729,751,093 |
8,616,660,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
913,892,480,445 |
889,272,172,629 |
|