MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 572,945,242,017 572,945,242,017 545,854,691,105
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 252,205,941,806 252,205,941,806 274,661,192,279
1. Tiền 46,828,441,806 46,828,441,806 33,101,192,279
2. Các khoản tương đương tiền 205,377,500,000 205,377,500,000 241,560,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,228,658,632 37,228,658,632 2,186,425,150
1. Chứng khoán kinh doanh 4,618,744,826
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,432,319,676
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,668,855,114 -2,668,855,114
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 192,567,618,950 192,567,618,950 178,902,174,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,416,751,048 62,416,751,048 49,306,795,297
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,352,642,200 1,352,642,200 532,111,175
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 134,244,167,387 134,244,167,387 130,593,571,199
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,445,941,685 -5,445,941,685 -1,580,859,668
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 50,556,590
IV. Hàng tồn kho 86,737,124,976 86,737,124,976 86,449,672,284
1. Hàng tồn kho 88,804,155,783 88,804,155,783 88,724,177,801
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,067,030,807 -2,067,030,807 -2,274,505,517
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,205,897,653 4,205,897,653 3,655,226,799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,744,142,620 2,744,142,620 2,975,627,634
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 799,938,575 799,938,575
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 661,816,458 661,816,458 679,599,165
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 320,181,921,825 320,181,921,825 298,456,963,323
I. Các khoản phải thu dài hạn -3,429,419,161
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,429,419,161
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,429,419,161
II.Tài sản cố định 279,026,588,822 279,026,588,822 258,546,348,757
1. Tài sản cố định hữu hình 271,940,016,428 271,940,016,428 253,226,794,767
- Nguyên giá 582,389,574,437 582,389,574,437 576,199,655,008
- Giá trị hao mòn lũy kế -310,449,558,009 -310,449,558,009 -322,972,860,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,810,505,607 5,810,505,607 5,319,553,990
- Nguyên giá 8,994,486,943 8,994,486,943 8,994,486,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,183,981,336 -3,183,981,336 -3,674,932,953
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,441,681,611
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,276,066,787 1,276,066,787 1,441,681,611
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,155,333,003 41,155,333,003 38,468,932,955
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,794,165,473 39,794,165,473 38,468,932,955
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,329,167,530 1,329,167,530
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 893,127,163,842 893,127,163,842 844,311,654,428
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 251,949,790,138 251,949,790,138 199,375,171,419
I. Nợ ngắn hạn 240,574,058,431 240,574,058,431 185,881,221,979
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,425,557,466 66,425,557,466 48,390,919,569
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,768,925,813 4,768,925,813 2,515,416,857
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,130,912,856 18,130,912,856 3,532,704,610
4. Phải trả người lao động 8,073,859,020 8,073,859,020 4,566,739,635
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,718,849,444 81,718,849,444 27,782,928,198
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,323,831,528
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,340,752,547
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,538,288,011 3,538,288,011 6,427,929,035
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,375,731,707 11,375,731,707 13,493,949,440
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,375,731,707 11,375,731,707 13,493,949,440
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 641,177,373,704 641,177,373,704 644,936,483,009
I. Vốn chủ sở hữu 641,177,373,704 641,177,373,704 644,936,483,009
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,207,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 112,009,776,990 112,009,776,990 163,508,737,432
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,132,473,970 57,132,473,970 24,493,342,226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,549,771,322
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,943,570,904
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 893,127,163,842 893,127,163,842 844,311,654,428
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.