MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 450,597,209,193 450,597,209,193 450,597,209,193 572,945,242,017
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 151,707,165,726 151,707,165,726 151,707,165,726 252,205,941,806
1. Tiền 36,637,251,236 36,637,251,236 36,637,251,236 46,828,441,806
2. Các khoản tương đương tiền 115,069,914,490 115,069,914,490 115,069,914,490 205,377,500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,814,849,332 16,814,849,332 16,814,849,332 37,228,658,632
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,082,664,414 -3,082,664,414 -3,082,664,414 -2,668,855,114
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 191,465,624,100 191,465,624,100 191,465,624,100 192,567,618,950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,620,756,135 45,620,756,135 45,620,756,135 62,416,751,048
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 398,060,568 398,060,568 398,060,568 1,352,642,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 151,487,375,699 151,487,375,699 151,487,375,699 134,244,167,387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,040,568,302 -6,040,568,302 -6,040,568,302 -5,445,941,685
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,595,585,182 87,595,585,182 87,595,585,182 86,737,124,976
1. Hàng tồn kho 90,251,456,778 90,251,456,778 90,251,456,778 88,804,155,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,655,871,596 -2,655,871,596 -2,655,871,596 -2,067,030,807
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,013,984,853 3,013,984,853 3,013,984,853 4,205,897,653
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,554,734,730 2,554,734,730 2,554,734,730 2,744,142,620
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,732,746 24,732,746 24,732,746 799,938,575
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 434,517,377 434,517,377 434,517,377 661,816,458
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 357,696,823,870 357,696,823,870 357,696,823,870 320,181,921,825
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 339,988,129,671 339,988,129,671 339,988,129,671 279,026,588,822
1. Tài sản cố định hữu hình 304,232,125,541 304,232,125,541 304,232,125,541 271,940,016,428
- Nguyên giá 577,464,478,101 577,464,478,101 577,464,478,101 582,389,574,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -273,232,352,560 -273,232,352,560 -273,232,352,560 -310,449,558,009
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,425,368,987 1,425,368,987 1,425,368,987 5,810,505,607
- Nguyên giá 4,065,288,785 4,065,288,785 4,065,288,785 8,994,486,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,639,919,798 -2,639,919,798 -2,639,919,798 -3,183,981,336
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,330,635,143 34,330,635,143 34,330,635,143 1,276,066,787
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,708,694,199 17,708,694,199 17,708,694,199 41,155,333,003
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,911,976,305 16,911,976,305 16,911,976,305 39,794,165,473
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 796,717,894 796,717,894 796,717,894 1,329,167,530
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 808,294,033,063 808,294,033,063 808,294,033,063 893,127,163,842
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 213,413,001,860 213,413,001,860 213,413,001,860 251,949,790,138
I. Nợ ngắn hạn 211,942,385,860 211,942,385,860 211,942,385,860 240,574,058,431
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,005,785,459 68,005,785,459 68,005,785,459 66,425,557,466
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,987,574,542 3,987,574,542 3,987,574,542 4,768,925,813
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,140,423,415 15,140,423,415 15,140,423,415 18,130,912,856
4. Phải trả người lao động 6,929,373,518 6,929,373,518 6,929,373,518 8,073,859,020
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,452,891,862 75,452,891,862 75,452,891,862 81,718,849,444
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,538,288,011
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,470,616,000 1,470,616,000 1,470,616,000 11,375,731,707
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,470,616,000 1,470,616,000 1,470,616,000 11,375,731,707
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 594,881,031,203 594,881,031,203 594,881,031,203 641,177,373,704
I. Vốn chủ sở hữu 594,881,031,203 594,881,031,203 594,881,031,203 641,177,373,704
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 90,122,557,514 90,122,557,514 90,122,557,514 112,009,776,990
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,967,359,716 34,967,359,716 34,967,359,716 57,132,473,970
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 808,294,033,063 808,294,033,063 808,294,033,063 893,127,163,842
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.