TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
450,597,209,193 |
450,597,209,193 |
450,597,209,193 |
572,945,242,017 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
151,707,165,726 |
151,707,165,726 |
151,707,165,726 |
252,205,941,806 |
|
1. Tiền |
36,637,251,236 |
36,637,251,236 |
36,637,251,236 |
46,828,441,806 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
115,069,914,490 |
115,069,914,490 |
115,069,914,490 |
205,377,500,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,814,849,332 |
16,814,849,332 |
16,814,849,332 |
37,228,658,632 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-3,082,664,414 |
-3,082,664,414 |
-3,082,664,414 |
-2,668,855,114 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
191,465,624,100 |
191,465,624,100 |
191,465,624,100 |
192,567,618,950 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,620,756,135 |
45,620,756,135 |
45,620,756,135 |
62,416,751,048 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
398,060,568 |
398,060,568 |
398,060,568 |
1,352,642,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
151,487,375,699 |
151,487,375,699 |
151,487,375,699 |
134,244,167,387 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,040,568,302 |
-6,040,568,302 |
-6,040,568,302 |
-5,445,941,685 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
87,595,585,182 |
87,595,585,182 |
87,595,585,182 |
86,737,124,976 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,251,456,778 |
90,251,456,778 |
90,251,456,778 |
88,804,155,783 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,655,871,596 |
-2,655,871,596 |
-2,655,871,596 |
-2,067,030,807 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,013,984,853 |
3,013,984,853 |
3,013,984,853 |
4,205,897,653 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,554,734,730 |
2,554,734,730 |
2,554,734,730 |
2,744,142,620 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,732,746 |
24,732,746 |
24,732,746 |
799,938,575 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
434,517,377 |
434,517,377 |
434,517,377 |
661,816,458 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
357,696,823,870 |
357,696,823,870 |
357,696,823,870 |
320,181,921,825 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
339,988,129,671 |
339,988,129,671 |
339,988,129,671 |
279,026,588,822 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
304,232,125,541 |
304,232,125,541 |
304,232,125,541 |
271,940,016,428 |
|
- Nguyên giá |
577,464,478,101 |
577,464,478,101 |
577,464,478,101 |
582,389,574,437 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-273,232,352,560 |
-273,232,352,560 |
-273,232,352,560 |
-310,449,558,009 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,425,368,987 |
1,425,368,987 |
1,425,368,987 |
5,810,505,607 |
|
- Nguyên giá |
4,065,288,785 |
4,065,288,785 |
4,065,288,785 |
8,994,486,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,639,919,798 |
-2,639,919,798 |
-2,639,919,798 |
-3,183,981,336 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,330,635,143 |
34,330,635,143 |
34,330,635,143 |
1,276,066,787 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,708,694,199 |
17,708,694,199 |
17,708,694,199 |
41,155,333,003 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,911,976,305 |
16,911,976,305 |
16,911,976,305 |
39,794,165,473 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
796,717,894 |
796,717,894 |
796,717,894 |
1,329,167,530 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
808,294,033,063 |
808,294,033,063 |
808,294,033,063 |
893,127,163,842 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
213,413,001,860 |
213,413,001,860 |
213,413,001,860 |
251,949,790,138 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
211,942,385,860 |
211,942,385,860 |
211,942,385,860 |
240,574,058,431 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,005,785,459 |
68,005,785,459 |
68,005,785,459 |
66,425,557,466 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,987,574,542 |
3,987,574,542 |
3,987,574,542 |
4,768,925,813 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,140,423,415 |
15,140,423,415 |
15,140,423,415 |
18,130,912,856 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,929,373,518 |
6,929,373,518 |
6,929,373,518 |
8,073,859,020 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,452,891,862 |
75,452,891,862 |
75,452,891,862 |
81,718,849,444 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
3,538,288,011 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,470,616,000 |
1,470,616,000 |
1,470,616,000 |
11,375,731,707 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,470,616,000 |
1,470,616,000 |
1,470,616,000 |
11,375,731,707 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
594,881,031,203 |
594,881,031,203 |
594,881,031,203 |
641,177,373,704 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
594,881,031,203 |
594,881,031,203 |
594,881,031,203 |
641,177,373,704 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
90,122,557,514 |
90,122,557,514 |
90,122,557,514 |
112,009,776,990 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,967,359,716 |
34,967,359,716 |
34,967,359,716 |
57,132,473,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
808,294,033,063 |
808,294,033,063 |
808,294,033,063 |
893,127,163,842 |
|