TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
421,796,982,068 |
380,696,671,393 |
450,597,209,193 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
60,321,483,966 |
49,471,255,612 |
151,707,165,726 |
|
1. Tiền |
|
13,321,483,966 |
27,471,255,612 |
36,637,251,236 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
47,000,000,000 |
22,000,000,000 |
115,069,914,490 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,851,249,601 |
16,814,849,332 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-6,106,656,714 |
-3,082,664,414 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
229,704,535,224 |
201,226,866,750 |
191,465,624,100 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
65,068,213,173 |
47,682,655,439 |
45,620,756,135 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
18,346,461,915 |
3,846,164,790 |
398,060,568 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
149,941,936,340 |
155,654,539,045 |
151,487,375,699 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,652,076,204 |
-5,956,492,524 |
-6,040,568,302 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
120,841,420,630 |
120,092,660,181 |
87,595,585,182 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
122,488,395,606 |
122,346,015,582 |
90,251,456,778 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,646,974,976 |
-2,253,355,401 |
-2,655,871,596 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
10,929,542,248 |
7,054,639,249 |
3,013,984,853 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,305,459,092 |
1,695,278,424 |
2,554,734,730 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,892,554,942 |
3,990,300,525 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
411,818,225 |
707,894,068 |
24,732,746 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,319,709,989 |
661,166,232 |
434,517,377 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
364,401,076,927 |
387,681,307,969 |
357,696,823,870 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
344,070,735,249 |
373,552,907,110 |
339,988,129,671 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
309,297,066,544 |
325,847,392,497 |
304,232,125,541 |
|
- Nguyên giá |
|
514,025,137,736 |
565,065,524,339 |
577,464,478,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-204,728,071,192 |
-239,218,131,842 |
-273,232,352,560 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,519,953,635 |
1,828,495,221 |
1,425,368,987 |
|
- Nguyên giá |
|
3,613,177,152 |
4,176,795,852 |
4,065,288,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,093,223,517 |
-2,348,300,631 |
-2,639,919,798 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
33,253,715,070 |
45,877,019,392 |
34,330,635,143 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,645,772,300 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
15,398,497,149 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-10,752,724,849 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
15,684,569,378 |
14,128,400,859 |
17,708,694,199 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
15,684,569,378 |
14,128,400,859 |
16,911,976,305 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
796,717,894 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
786,198,058,995 |
768,377,979,362 |
808,294,033,063 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
211,890,762,223 |
189,325,436,737 |
213,413,001,860 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
209,357,352,483 |
187,574,820,737 |
211,942,385,860 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
92,476,793,641 |
81,797,110,420 |
68,005,785,459 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,059,878,473 |
6,051,848,179 |
3,987,574,542 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
16,361,521,417 |
11,691,953,680 |
15,140,423,415 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,860,481,754 |
5,641,268,612 |
6,929,373,518 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
44,855,499,296 |
39,906,938,005 |
75,452,891,862 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,533,409,740 |
1,750,616,000 |
1,470,616,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,675,616,000 |
1,750,616,000 |
1,470,616,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
574,307,296,772 |
579,052,542,625 |
594,881,031,203 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
574,307,296,772 |
579,052,542,625 |
594,881,031,203 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
317,338,936 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
62,102,469,603 |
85,330,469,603 |
90,122,557,514 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
45,708,653,500 |
25,225,238,289 |
34,967,359,716 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
786,198,058,995 |
768,377,979,362 |
808,294,033,063 |
|