MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 421,796,982,068 380,696,671,393 450,597,209,193
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,321,483,966 49,471,255,612 151,707,165,726
1. Tiền 13,321,483,966 27,471,255,612 36,637,251,236
2. Các khoản tương đương tiền 47,000,000,000 22,000,000,000 115,069,914,490
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,851,249,601 16,814,849,332
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -6,106,656,714 -3,082,664,414
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229,704,535,224 201,226,866,750 191,465,624,100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,068,213,173 47,682,655,439 45,620,756,135
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,346,461,915 3,846,164,790 398,060,568
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 149,941,936,340 155,654,539,045 151,487,375,699
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,652,076,204 -5,956,492,524 -6,040,568,302
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 120,841,420,630 120,092,660,181 87,595,585,182
1. Hàng tồn kho 122,488,395,606 122,346,015,582 90,251,456,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,646,974,976 -2,253,355,401 -2,655,871,596
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,929,542,248 7,054,639,249 3,013,984,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,305,459,092 1,695,278,424 2,554,734,730
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,892,554,942 3,990,300,525
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 411,818,225 707,894,068 24,732,746
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,319,709,989 661,166,232 434,517,377
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 364,401,076,927 387,681,307,969 357,696,823,870
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 344,070,735,249 373,552,907,110 339,988,129,671
1. Tài sản cố định hữu hình 309,297,066,544 325,847,392,497 304,232,125,541
- Nguyên giá 514,025,137,736 565,065,524,339 577,464,478,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -204,728,071,192 -239,218,131,842 -273,232,352,560
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,519,953,635 1,828,495,221 1,425,368,987
- Nguyên giá 3,613,177,152 4,176,795,852 4,065,288,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,093,223,517 -2,348,300,631 -2,639,919,798
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,253,715,070 45,877,019,392 34,330,635,143
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,645,772,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,398,497,149
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,752,724,849
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,684,569,378 14,128,400,859 17,708,694,199
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,684,569,378 14,128,400,859 16,911,976,305
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 796,717,894
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 786,198,058,995 768,377,979,362 808,294,033,063
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 211,890,762,223 189,325,436,737 213,413,001,860
I. Nợ ngắn hạn 209,357,352,483 187,574,820,737 211,942,385,860
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,476,793,641 81,797,110,420 68,005,785,459
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,059,878,473 6,051,848,179 3,987,574,542
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,361,521,417 11,691,953,680 15,140,423,415
4. Phải trả người lao động 5,860,481,754 5,641,268,612 6,929,373,518
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,855,499,296 39,906,938,005 75,452,891,862
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,533,409,740 1,750,616,000 1,470,616,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,675,616,000 1,750,616,000 1,470,616,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 574,307,296,772 579,052,542,625 594,881,031,203
I. Vốn chủ sở hữu 574,307,296,772 579,052,542,625 594,881,031,203
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 317,338,936
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,102,469,603 85,330,469,603 90,122,557,514
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,708,653,500 25,225,238,289 34,967,359,716
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 786,198,058,995 768,377,979,362 808,294,033,063
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.