1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,457,808,749 |
18,918,375,739 |
94,923,397,236 |
164,557,448,146 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,457,808,749 |
18,918,375,739 |
94,923,397,236 |
164,557,448,146 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,133,458,115 |
8,835,581,736 |
59,933,993,372 |
99,763,902,845 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,324,350,634 |
10,082,794,003 |
34,989,403,864 |
64,793,545,301 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,490,224,905 |
1,673,718,203 |
5,147,955,021 |
1,312,763,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
2,369,968 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,544,368,571 |
4,018,707,160 |
9,552,069,955 |
5,004,348,575 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,270,206,968 |
7,737,805,046 |
30,582,918,962 |
61,101,960,657 |
|
12. Thu nhập khác |
5,310,560,922 |
57,356,550 |
480,458,805 |
111,568,965 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,310,560,922 |
57,356,550 |
480,458,805 |
111,568,965 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,580,767,890 |
7,795,161,596 |
31,063,377,767 |
61,213,529,622 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,883,867,824 |
1,009,094,371 |
2,133,927,827 |
12,621,332,312 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,539,108 |
2,539,108 |
2,539,108 |
2,539,108 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,694,360,958 |
6,783,528,117 |
28,926,910,832 |
48,589,658,202 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,694,360,958 |
6,783,528,117 |
28,926,910,832 |
48,589,658,202 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,280 |
827 |
3,528 |
5,926 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|