MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thống Nhất (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,457,808,749 18,918,375,739 94,923,397,236 164,557,448,146
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,457,808,749 18,918,375,739 94,923,397,236 164,557,448,146
4. Giá vốn hàng bán 20,133,458,115 8,835,581,736 59,933,993,372 99,763,902,845
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,324,350,634 10,082,794,003 34,989,403,864 64,793,545,301
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,490,224,905 1,673,718,203 5,147,955,021 1,312,763,931
7. Chi phí tài chính 2,369,968
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,544,368,571 4,018,707,160 9,552,069,955 5,004,348,575
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,270,206,968 7,737,805,046 30,582,918,962 61,101,960,657
12. Thu nhập khác 5,310,560,922 57,356,550 480,458,805 111,568,965
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,310,560,922 57,356,550 480,458,805 111,568,965
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,580,767,890 7,795,161,596 31,063,377,767 61,213,529,622
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,883,867,824 1,009,094,371 2,133,927,827 12,621,332,312
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,539,108 2,539,108 2,539,108 2,539,108
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,694,360,958 6,783,528,117 28,926,910,832 48,589,658,202
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,694,360,958 6,783,528,117 28,926,910,832 48,589,658,202
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,280 827 3,528 5,926
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.