1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
248,642,526,933 |
28,172,594,391 |
23,606,216,554 |
34,457,808,749 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
248,642,526,933 |
28,172,594,391 |
23,606,216,554 |
34,457,808,749 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,979,537,019 |
17,636,476,828 |
12,961,583,421 |
20,133,458,115 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
153,662,989,914 |
10,536,117,563 |
10,644,633,133 |
14,324,350,634 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,775,692,044 |
8,547,611,565 |
1,621,236,775 |
7,490,224,905 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,912,960 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,337,139,884 |
8,695,563,753 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,971,213,689 |
4,544,368,571 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
151,101,542,074 |
10,386,252,415 |
6,294,656,219 |
17,270,206,968 |
|
12. Thu nhập khác |
563,573,694 |
1,508,896,632 |
839,228,577 |
5,310,560,922 |
|
13. Chi phí khác |
|
8,000,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
563,573,694 |
1,500,896,632 |
839,228,577 |
5,310,560,922 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
151,665,115,768 |
11,887,149,047 |
7,133,884,796 |
22,580,767,890 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,239,323,145 |
1,569,260,401 |
1,202,759,398 |
3,883,867,824 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,539,108 |
2,539,108 |
2,539,108 |
2,539,108 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
121,423,253,515 |
10,315,349,538 |
5,928,586,290 |
18,694,360,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
121,423,253,515 |
10,315,349,538 |
5,928,586,290 |
18,694,360,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14,808 |
1,258 |
723 |
2,280 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|