1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,015,361,709 |
20,678,473,298 |
16,719,514,835 |
17,761,580,036 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,015,361,709 |
20,678,473,298 |
16,719,514,835 |
17,761,580,036 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,514,638,377 |
3,812,324,899 |
9,339,122,918 |
10,573,140,508 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,500,723,332 |
16,866,148,399 |
7,380,391,917 |
7,188,439,528 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,283,870,621 |
8,521,636,304 |
1,758,471,110 |
8,653,667,322 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,906,629 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,196,354,133 |
6,297,429,685 |
4,067,228,862 |
5,866,843,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,588,239,820 |
19,087,448,389 |
5,071,634,165 |
9,975,263,502 |
|
12. Thu nhập khác |
1,167,661,571 |
415,160,891 |
730,592,852 |
724,757,959 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,047,004,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,167,661,571 |
-631,843,109 |
730,592,852 |
724,757,959 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,755,901,391 |
18,455,605,280 |
5,802,227,017 |
10,700,021,461 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
983,764,186 |
3,012,500,721 |
901,695,998 |
1,745,364,997 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,539,108 |
2,539,108 |
2,539,108 |
2,539,108 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,769,598,097 |
15,440,565,451 |
4,897,991,911 |
8,952,117,356 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,769,598,097 |
15,440,565,451 |
4,897,991,911 |
8,952,117,356 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
948 |
1,883 |
597 |
1,092 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|