MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thống Nhất (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,205,835,223 96,717,602,126 47,363,273,035 19,015,361,709
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,205,835,223 96,717,602,126 47,363,273,035 19,015,361,709
4. Giá vốn hàng bán 8,111,727,475 43,231,184,644 22,031,773,958 8,514,638,377
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,094,107,748 53,486,417,482 25,331,499,077 10,500,723,332
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,476,374,625 778,912,027 3,917,010,688 1,283,870,621
7. Chi phí tài chính 14,794,521
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,794,521
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,977,268,192 3,430,313,955 4,196,354,133
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,799,703,267
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,578,419,660 50,835,015,554 23,448,806,498 7,588,239,820
12. Thu nhập khác 372,634,455 1,718,584,319 1,547,356,468 1,167,661,571
13. Chi phí khác 88,970,799 1,843,174,046
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 283,663,656 -124,589,727 1,547,356,468 1,167,661,571
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,862,083,316 50,710,425,827 24,996,162,966 8,755,901,391
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,469,005,184 9,614,221,825 4,272,703,640 983,764,186
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,539,108 2,539,108 2,539,108 2,539,108
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,390,539,024 41,093,664,894 20,720,920,218 7,769,598,097
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,390,539,024 41,093,664,894 20,720,920,218 7,769,598,097
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 535 5,011 2,527 948
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.