TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
440,440,291,278 |
390,543,409,301 |
363,074,829,437 |
345,098,604,650 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,924,475,263 |
76,166,136,372 |
53,796,504,162 |
66,612,907,896 |
|
1. Tiền |
7,006,240,949 |
4,366,136,372 |
2,096,504,162 |
2,812,907,896 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,918,234,314 |
71,800,000,000 |
51,700,000,000 |
63,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
303,900,000,000 |
218,900,000,000 |
227,900,000,000 |
259,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
303,900,000,000 |
218,900,000,000 |
227,900,000,000 |
259,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,518,180,234 |
5,705,086,265 |
11,081,114,833 |
16,703,942,956 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,986,356,566 |
2,738,085,073 |
6,660,768,068 |
15,856,580,212 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
566,912,705 |
618,321,925 |
432,095,710 |
179,528,709 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,964,910,963 |
2,348,679,267 |
3,988,251,055 |
667,834,035 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,082,373,413 |
89,545,158,523 |
69,559,992,772 |
1,881,753,798 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,082,373,413 |
89,545,158,523 |
69,559,992,772 |
1,881,753,798 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,015,262,368 |
227,028,141 |
737,217,670 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
147,976,269 |
687,217,670 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,015,262,368 |
79,051,872 |
50,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
470,775,430,294 |
466,891,206,311 |
465,298,367,437 |
460,831,059,537 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,373,573,675 |
30,547,482,932 |
30,641,102,594 |
29,788,438,379 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,373,573,675 |
30,547,482,932 |
30,641,102,594 |
29,788,438,379 |
|
- Nguyên giá |
66,031,030,941 |
66,031,030,941 |
66,961,144,609 |
66,961,144,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,657,457,266 |
-35,483,548,009 |
-36,320,042,015 |
-37,172,706,230 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
124,681,635,489 |
122,329,808,751 |
119,977,982,013 |
117,629,813,873 |
|
- Nguyên giá |
195,413,067,306 |
195,413,067,306 |
195,413,067,306 |
195,413,067,306 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,731,431,817 |
-73,083,258,555 |
-75,435,085,293 |
-77,783,253,433 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
175,273,134,015 |
175,309,134,015 |
176,684,636,650 |
176,684,636,650 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
175,273,134,015 |
175,309,134,015 |
176,684,636,650 |
176,684,636,650 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
139,447,087,115 |
138,704,780,613 |
137,994,646,180 |
136,728,170,635 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
139,086,533,812 |
138,346,766,418 |
137,639,171,093 |
136,375,234,656 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
360,553,303 |
358,014,195 |
355,475,087 |
352,935,979 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
911,215,721,572 |
857,434,615,612 |
828,373,196,874 |
805,929,664,187 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
720,509,732,468 |
659,945,098,391 |
601,956,768,821 |
535,913,026,944 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
249,796,850,445 |
189,873,223,112 |
136,799,243,190 |
74,248,039,379 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,510,940,511 |
13,907,486,718 |
13,933,639,009 |
14,633,874,499 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
118,775,850,623 |
139,192,547,239 |
102,690,879,541 |
3,666,604,898 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,860,793,563 |
7,103,810,010 |
1,650,200,607 |
12,600,171,525 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,894,607,573 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
31,836,514,294 |
24,971,448,771 |
15,625,698,259 |
37,695,441,398 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
76,763,641,763 |
4,089,320,683 |
2,295,716,083 |
2,011,580,783 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,049,109,691 |
608,609,691 |
603,109,691 |
745,758,703 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
470,712,882,023 |
470,071,875,279 |
465,157,525,631 |
461,664,987,565 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
470,712,882,023 |
470,071,875,279 |
465,157,525,631 |
461,664,987,565 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,705,989,104 |
197,489,517,221 |
226,416,428,053 |
270,016,637,243 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
190,705,989,104 |
197,489,517,221 |
226,416,428,053 |
270,016,637,243 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
84,083,041,856 |
84,083,041,856 |
84,083,041,856 |
98,426,979,041 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,622,947,248 |
31,406,475,365 |
60,333,386,197 |
89,589,658,202 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,622,947,248 |
31,406,475,365 |
60,333,386,197 |
48,589,658,202 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
41,000,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
911,215,721,572 |
857,434,615,612 |
828,373,196,874 |
805,929,664,187 |
|