TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,949,761,017 |
171,650,422,843 |
263,201,104,914 |
323,867,236,337 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,197,427,688 |
101,669,522,740 |
171,698,872,317 |
154,249,324,906 |
|
1. Tiền |
1,297,427,688 |
1,269,522,740 |
3,798,872,317 |
2,749,324,906 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,900,000,000 |
100,400,000,000 |
167,900,000,000 |
151,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
63,000,000,000 |
83,000,000,000 |
163,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
63,000,000,000 |
83,000,000,000 |
163,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,549,610,659 |
6,980,900,103 |
7,329,320,219 |
5,036,701,755 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,970,912,706 |
4,483,692,476 |
3,966,903,872 |
3,022,709,669 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
867,991,200 |
524,982,229 |
483,143,383 |
77,495,710 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,809,238,355 |
2,070,757,000 |
2,999,139,588 |
2,056,363,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-119,866,624 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-98,531,602 |
-98,531,602 |
|
-119,866,624 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,202,722,670 |
|
1,172,912,378 |
1,581,209,676 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
835,222,275 |
|
1,172,912,378 |
621,948,652 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
367,500,395 |
|
|
959,261,024 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
515,929,299,322 |
498,723,834,527 |
516,385,033,066 |
534,256,258,529 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,673,995,747 |
32,748,784,125 |
31,911,430,186 |
31,252,823,822 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,673,995,747 |
32,748,784,125 |
31,911,430,186 |
31,252,823,822 |
|
- Nguyên giá |
61,590,844,335 |
61,590,844,335 |
61,590,844,335 |
61,630,089,790 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,916,848,588 |
-28,842,060,210 |
-29,679,414,149 |
-30,377,265,968 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
122,822,334,240 |
120,860,514,167 |
122,710,303,710 |
123,859,151,887 |
|
- Nguyên giá |
171,333,442,874 |
171,333,442,874 |
175,267,783,782 |
178,549,263,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,511,108,634 |
-50,472,928,707 |
-52,557,480,072 |
-54,690,111,716 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
189,338,409,022 |
201,252,316,580 |
216,816,075,007 |
234,942,192,587 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
189,338,409,022 |
201,252,316,580 |
216,816,075,007 |
234,942,192,587 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
170,094,560,313 |
143,862,219,655 |
144,947,224,163 |
144,202,090,233 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
169,708,615,930 |
143,478,814,380 |
144,566,357,996 |
143,823,763,174 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
385,944,383 |
383,405,275 |
380,866,167 |
378,327,059 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
638,879,060,339 |
670,374,257,370 |
779,586,137,980 |
858,123,494,866 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
507,158,692,847 |
500,362,890,029 |
597,053,850,421 |
667,821,609,210 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,538,184,895 |
92,268,630,084 |
187,721,448,956 |
242,455,547,361 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,582,257,460 |
4,555,048,059 |
4,514,919,208 |
5,249,266,908 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
358,078,151 |
9,468,808,979 |
4,021,918,581 |
69,162,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,667,134,705 |
31,510,349,631 |
23,768,185,310 |
22,219,080,765 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
89,552,665,894 |
45,875,664,000 |
155,108,666,442 |
214,614,777,492 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
378,048,685 |
858,759,415 |
307,759,415 |
303,259,415 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
397,620,507,952 |
408,094,259,945 |
409,332,401,465 |
425,366,061,849 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
397,620,507,952 |
408,094,259,945 |
409,332,401,465 |
425,366,061,849 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
131,720,367,492 |
170,011,367,341 |
182,532,287,559 |
190,301,885,656 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
131,720,367,492 |
170,011,367,341 |
182,532,287,559 |
190,301,885,656 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,001,773,482 |
36,155,190,727 |
36,155,190,727 |
36,155,190,727 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,718,594,010 |
51,856,176,614 |
64,377,096,832 |
72,146,694,929 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,668,344,901 |
41,093,664,894 |
61,814,585,112 |
69,584,183,209 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,050,249,109 |
10,762,511,720 |
2,562,511,720 |
2,562,511,720 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
638,879,060,339 |
670,374,257,370 |
779,586,137,980 |
858,123,494,866 |
|