TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,233,405,151 |
111,218,586,718 |
122,949,761,017 |
171,650,422,843 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,545,952,243 |
56,963,855,443 |
67,197,427,688 |
101,669,522,740 |
|
1. Tiền |
1,545,952,243 |
2,463,855,443 |
1,297,427,688 |
1,269,522,740 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,000,000,000 |
54,500,000,000 |
65,900,000,000 |
100,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,687,452,908 |
4,254,731,275 |
4,549,610,659 |
6,980,900,103 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,694,192,037 |
2,552,438,684 |
1,970,912,706 |
4,483,692,476 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
530,255,391 |
865,306,591 |
867,991,200 |
524,982,229 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
463,005,480 |
836,986,000 |
1,809,238,355 |
2,070,757,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-98,531,602 |
-98,531,602 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,202,722,670 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
835,222,275 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
367,500,395 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
488,551,798,159 |
508,057,269,287 |
515,929,299,322 |
498,723,834,527 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,645,004,275 |
34,659,500,011 |
33,673,995,747 |
32,748,784,125 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,645,004,275 |
34,659,500,011 |
33,673,995,747 |
32,748,784,125 |
|
- Nguyên giá |
61,590,844,335 |
61,590,844,335 |
61,590,844,335 |
61,590,844,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,945,840,060 |
-26,931,344,324 |
-27,916,848,588 |
-28,842,060,210 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
126,749,736,386 |
124,786,035,313 |
122,822,334,240 |
120,860,514,167 |
|
- Nguyên giá |
171,333,442,874 |
171,333,442,874 |
171,333,442,874 |
171,333,442,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,583,706,488 |
-46,547,407,561 |
-48,511,108,634 |
-50,472,928,707 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
165,711,230,725 |
177,796,600,725 |
189,338,409,022 |
201,252,316,580 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
165,711,230,725 |
177,796,600,725 |
189,338,409,022 |
201,252,316,580 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
160,445,826,773 |
170,815,133,238 |
170,094,560,313 |
143,862,219,655 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
160,054,804,174 |
170,426,649,747 |
169,708,615,930 |
143,478,814,380 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
391,022,599 |
388,483,491 |
385,944,383 |
383,405,275 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
571,785,203,310 |
619,275,856,005 |
638,879,060,339 |
670,374,257,370 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
436,277,889,006 |
475,546,027,537 |
507,158,692,847 |
500,362,890,029 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,632,974,470 |
79,277,989,580 |
109,538,184,895 |
92,268,630,084 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,133,618,868 |
2,908,450,083 |
7,582,257,460 |
4,555,048,059 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,214,392,470 |
658,264,748 |
358,078,151 |
9,468,808,979 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,945,994,873 |
22,094,983,170 |
11,667,134,705 |
31,510,349,631 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,938,919,574 |
53,230,242,894 |
89,552,665,894 |
45,875,664,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
400,048,685 |
386,048,685 |
378,048,685 |
858,759,415 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
352,644,914,536 |
396,268,037,957 |
397,620,507,952 |
408,094,259,945 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
352,644,914,536 |
396,268,037,957 |
397,620,507,952 |
408,094,259,945 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
135,507,314,304 |
143,729,828,468 |
131,720,367,492 |
170,011,367,341 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
135,507,314,304 |
143,729,828,468 |
131,720,367,492 |
170,011,367,341 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,001,773,482 |
35,001,773,482 |
35,001,773,482 |
36,155,190,727 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,505,540,822 |
26,728,054,986 |
14,718,594,010 |
51,856,176,614 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,455,291,713 |
18,677,805,877 |
6,668,344,901 |
41,093,664,894 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,050,249,109 |
8,050,249,109 |
8,050,249,109 |
10,762,511,720 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
571,785,203,310 |
619,275,856,005 |
638,879,060,339 |
670,374,257,370 |
|