MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Basa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,042,088,384 16,039,929,406 10,718,307,697 9,885,006,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,253,133 97,248,486 79,975,217 102,149,058
1. Tiền 112,253,133 97,248,486 79,975,217 102,149,058
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,109,055,934 4,607,295,018 3,640,741,819 4,792,381,712
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,768,707,151 3,782,574,257 3,234,564,854 4,707,458,923
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,325,014,000 3,295,014,000 3,231,354,000 3,267,276,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,585,000 2,293,000 2,293,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,987,250,217 -2,472,586,239 -2,827,470,035 -3,182,353,811
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,759,607,051 11,208,688,907 6,804,446,776 4,874,905,407
1. Hàng tồn kho 12,667,808,193 11,284,687,334 7,964,773,515 4,874,905,407
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -908,201,142 -75,998,427 -1,160,326,739
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,172,266 126,696,995 193,143,885 115,570,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,755,450 79,578,437 38,070,992
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,609,637 64,123,903 28,057,949
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,441,545 49,441,545 49,441,545 49,441,545
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,121,084 23,500,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 125,759,015,242 119,966,821,322 112,972,316,072 106,966,824,743
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 119,002,435,949 114,697,084,032 108,872,455,839 104,138,634,756
1. Tài sản cố định hữu hình 34,153,029,558 30,185,726,874 24,813,786,453 20,532,653,202
- Nguyên giá 52,927,434,054 52,927,434,054 49,886,302,627 48,794,488,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,774,404,496 -22,741,707,180 -25,072,516,174 -28,261,835,485
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,809,000,712 33,356,312,883 32,903,625,111 32,450,937,279
- Nguyên giá 35,695,200,000 35,695,200,000 35,695,200,000 35,695,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,886,199,288 -2,338,887,117 -2,791,574,889 -3,244,262,721
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,040,405,679 51,155,044,275 51,155,044,275 51,155,044,275
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,756,579,293 5,269,737,290 4,099,860,231 2,828,189,987
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,756,579,293 5,269,737,290 4,099,860,233 2,828,189,987
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 142,801,103,626 136,006,750,728 123,690,623,769 116,851,831,406
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 86,318,722,048 101,089,682,198 114,315,080,016 130,195,792,095
I. Nợ ngắn hạn 70,715,528,830 101,089,299,524 114,315,080,016 130,195,792,095
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,990,097,858 2,964,388,611 1,236,206,704 932,781,066
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 193,483,276 189,105,858
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,200 165,257,052 503,780,599 594,819,533
4. Phải trả người lao động 177,245,916 279,454,608 197,461,109 183,106,962
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,098,463,944 7,396,777,285 3,503,134,035 3,997,346,978
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,536,445 13,733,445 13,733,445
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,603,193,218 382,674
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,582,180,968
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 382,674
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,482,381,578 34,917,068,530 9,375,543,753 -13,343,960,689
I. Vốn chủ sở hữu 56,482,381,578 34,917,068,530 9,375,543,753 -13,343,960,689
1. Vốn góp của chủ sở hữu 96,000,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000 96,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 132,071,074
8. Quỹ đầu tư phát triển 311,916,601 311,916,601 311,916,601 311,916,601
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -40,115,857,965 -61,549,099,939 -87,090,624,716 -109,810,129,158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 142,801,103,626 136,006,750,728 123,690,623,769 116,851,831,406
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.