TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,042,088,384 |
16,039,929,406 |
10,718,307,697 |
9,885,006,663 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,253,133 |
97,248,486 |
79,975,217 |
102,149,058 |
|
1. Tiền |
112,253,133 |
97,248,486 |
79,975,217 |
102,149,058 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,109,055,934 |
4,607,295,018 |
3,640,741,819 |
4,792,381,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,768,707,151 |
3,782,574,257 |
3,234,564,854 |
4,707,458,923 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,325,014,000 |
3,295,014,000 |
3,231,354,000 |
3,267,276,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,585,000 |
2,293,000 |
2,293,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,987,250,217 |
-2,472,586,239 |
-2,827,470,035 |
-3,182,353,811 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,759,607,051 |
11,208,688,907 |
6,804,446,776 |
4,874,905,407 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,667,808,193 |
11,284,687,334 |
7,964,773,515 |
4,874,905,407 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-908,201,142 |
-75,998,427 |
-1,160,326,739 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,172,266 |
126,696,995 |
193,143,885 |
115,570,486 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
53,755,450 |
79,578,437 |
38,070,992 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,609,637 |
|
64,123,903 |
28,057,949 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
49,441,545 |
49,441,545 |
49,441,545 |
49,441,545 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,121,084 |
23,500,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
125,759,015,242 |
119,966,821,322 |
112,972,316,072 |
106,966,824,743 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
119,002,435,949 |
114,697,084,032 |
108,872,455,839 |
104,138,634,756 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,153,029,558 |
30,185,726,874 |
24,813,786,453 |
20,532,653,202 |
|
- Nguyên giá |
52,927,434,054 |
52,927,434,054 |
49,886,302,627 |
48,794,488,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,774,404,496 |
-22,741,707,180 |
-25,072,516,174 |
-28,261,835,485 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,809,000,712 |
33,356,312,883 |
32,903,625,111 |
32,450,937,279 |
|
- Nguyên giá |
35,695,200,000 |
35,695,200,000 |
35,695,200,000 |
35,695,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,886,199,288 |
-2,338,887,117 |
-2,791,574,889 |
-3,244,262,721 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,040,405,679 |
51,155,044,275 |
51,155,044,275 |
51,155,044,275 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,756,579,293 |
5,269,737,290 |
4,099,860,231 |
2,828,189,987 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,756,579,293 |
5,269,737,290 |
4,099,860,233 |
2,828,189,987 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
142,801,103,626 |
136,006,750,728 |
123,690,623,769 |
116,851,831,406 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,318,722,048 |
101,089,682,198 |
114,315,080,016 |
130,195,792,095 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,715,528,830 |
101,089,299,524 |
114,315,080,016 |
130,195,792,095 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,990,097,858 |
2,964,388,611 |
1,236,206,704 |
932,781,066 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
193,483,276 |
189,105,858 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,200 |
165,257,052 |
503,780,599 |
594,819,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
177,245,916 |
279,454,608 |
197,461,109 |
183,106,962 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,098,463,944 |
7,396,777,285 |
3,503,134,035 |
3,997,346,978 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,536,445 |
13,733,445 |
13,733,445 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,603,193,218 |
382,674 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,582,180,968 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
382,674 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,482,381,578 |
34,917,068,530 |
9,375,543,753 |
-13,343,960,689 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,482,381,578 |
34,917,068,530 |
9,375,543,753 |
-13,343,960,689 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
132,071,074 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
311,916,601 |
311,916,601 |
311,916,601 |
311,916,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-40,115,857,965 |
-61,549,099,939 |
-87,090,624,716 |
-109,810,129,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
142,801,103,626 |
136,006,750,728 |
123,690,623,769 |
116,851,831,406 |
|