MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bao bì Bia – Rượu – Nước giải khát (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100,386,492,626 83,200,002,062 63,500,561,296 60,289,516,418
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 100,386,492,626 83,200,002,062 63,500,561,296 60,289,516,418
4. Giá vốn hàng bán 85,381,862,334 72,654,629,848 55,871,151,160 52,233,448,788
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,004,630,292 10,545,372,214 7,629,410,136 8,056,067,630
6. Doanh thu hoạt động tài chính 125,135,806 351,136,183 232,099,404 256,959,061
7. Chi phí tài chính 20,136,986
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,136,986
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,401,370,505 1,665,846,627 2,390,838,348 3,116,904,401
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,015,741,405 4,501,034,407 4,217,446,351 6,667,501,250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,712,654,188 4,729,627,363 1,233,087,855 -1,471,378,960
12. Thu nhập khác 60,669,307 525,580,938 89,013,300
13. Chi phí khác 4,948,743 36,486,486 22,996,051 122,689,094
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 55,720,564 489,094,452 -22,996,051 -33,675,794
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,768,374,752 5,218,721,815 1,210,091,804 -1,505,054,754
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,368,294,996 1,111,911,068 262,018,361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,400,079,756 4,106,810,747 948,073,443 -1,505,054,754
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,400,079,756 4,106,810,747 948,073,443 -1,505,054,754
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,025 1,540 474 -753
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,025 1,540 474 -753
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.