1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
100,386,492,626 |
83,200,002,062 |
63,500,561,296 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
100,386,492,626 |
83,200,002,062 |
63,500,561,296 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
85,381,862,334 |
72,654,629,848 |
55,871,151,160 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
15,004,630,292 |
10,545,372,214 |
7,629,410,136 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
125,135,806 |
351,136,183 |
232,099,404 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
20,136,986 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
20,136,986 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,401,370,505 |
1,665,846,627 |
2,390,838,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,015,741,405 |
4,501,034,407 |
4,217,446,351 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
6,712,654,188 |
4,729,627,363 |
1,233,087,855 |
|
12. Thu nhập khác |
|
60,669,307 |
525,580,938 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
4,948,743 |
36,486,486 |
22,996,051 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
55,720,564 |
489,094,452 |
-22,996,051 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
6,768,374,752 |
5,218,721,815 |
1,210,091,804 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,368,294,996 |
1,111,911,068 |
262,018,361 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,400,079,756 |
4,106,810,747 |
948,073,443 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
5,400,079,756 |
4,106,810,747 |
948,073,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,025 |
1,540 |
474 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,025 |
1,540 |
474 |
|