TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,006,152,185 |
5,393,223,244 |
4,918,857,392 |
5,222,232,639 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,154,488 |
289,634,336 |
47,291,750 |
46,586,060 |
|
1. Tiền |
49,154,488 |
289,634,336 |
47,291,750 |
46,586,060 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,192,900,343 |
4,223,905,369 |
4,039,137,898 |
4,467,070,072 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,341,992,103 |
1,657,848,193 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,975,987,662 |
4,720,724,062 |
6,119,111,062 |
6,193,831,056 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
310,335,592,309 |
310,306,004,845 |
310,380,698,567 |
310,813,910,747 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-312,460,671,731 |
-312,460,671,731 |
-312,460,671,731 |
-312,540,671,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
401,974,878 |
617,585,273 |
672,362,857 |
608,525,071 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,188,870,070 |
1,404,480,465 |
1,459,237,047 |
1,395,399,261 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-786,895,192 |
-786,895,192 |
-786,874,190 |
-786,874,190 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
362,122,476 |
262,098,266 |
160,064,887 |
100,051,436 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
362,122,476 |
262,098,266 |
160,064,887 |
100,051,436 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,910,047,091 |
80,572,416,506 |
77,477,003,756 |
60,799,956,633 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,427,605,091 |
66,089,974,506 |
62,994,561,756 |
60,799,956,633 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,043,762,455 |
42,706,131,870 |
39,610,719,120 |
37,416,113,997 |
|
- Nguyên giá |
185,995,372,063 |
185,995,372,063 |
184,059,339,174 |
184,059,339,174 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,951,609,608 |
-143,289,240,193 |
-144,448,620,054 |
-146,643,225,177 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
|
- Nguyên giá |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
23,383,842,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,482,442,000 |
14,482,442,000 |
14,482,442,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,482,442,000 |
14,482,442,000 |
14,482,442,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
87,916,199,276 |
85,965,639,750 |
82,395,861,148 |
66,022,189,272 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,793,825,909,280 |
1,822,252,588,691 |
1,850,706,027,910 |
1,867,500,631,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,793,825,909,280 |
1,822,252,588,691 |
1,850,706,027,910 |
1,867,500,631,304 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
190,285,993,366 |
189,055,895,767 |
186,757,691,366 |
187,305,369,424 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,466,084,555 |
6,466,084,555 |
7,804,219,574 |
9,608,680,813 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,311,158,521 |
12,719,869,641 |
13,162,167,158 |
14,698,236,119 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,653,283,175 |
6,688,248,766 |
10,745,911,919 |
4,649,022,218 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
443,248,448,399 |
474,172,989,577 |
496,752,064,503 |
518,346,672,712 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,798,017,331 |
124,586,576,452 |
124,740,800,417 |
126,873,822,459 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,008,990,113,017 |
1,008,490,113,017 |
1,010,670,362,057 |
1,005,946,016,643 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,810,916 |
72,810,916 |
72,810,916 |
72,810,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,705,909,710,004 |
-1,736,286,948,941 |
-1,768,310,166,762 |
-1,801,478,442,032 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,705,909,710,004 |
-1,736,286,948,941 |
-1,768,310,166,762 |
-1,801,478,442,032 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
433,380,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,429,033,470 |
4,429,033,470 |
4,429,033,470 |
4,429,033,470 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,458,832,933 |
4,458,832,933 |
4,458,832,933 |
4,458,832,933 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,153,277,576,407 |
-2,183,654,815,344 |
-2,215,678,033,165 |
-2,248,846,308,435 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-968,529,698,799 |
-998,906,937,736 |
-1,030,930,155,557 |
-22,092,550,704 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,184,747,877,608 |
-1,184,747,877,608 |
-1,184,747,877,608 |
-2,226,753,757,731 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
87,916,199,276 |
85,965,639,750 |
82,395,861,148 |
66,022,189,272 |
|