1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,429,589,309 |
129,983,440,822 |
259,586,163,314 |
184,373,609,263 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,429,589,309 |
129,983,440,822 |
259,586,163,314 |
184,373,609,263 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,300,305,151 |
72,198,885,583 |
86,573,128,727 |
67,759,693,341 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,129,284,158 |
57,784,555,239 |
173,013,034,587 |
116,613,915,922 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,490,408,540 |
1,522,874,990 |
1,848,202,013 |
-424,640,675 |
|
7. Chi phí tài chính |
-524,017,695 |
1,028,393,889 |
-5,523,180,914 |
994,712,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,015,307,222 |
1,028,393,889 |
1,016,817,222 |
994,712,500 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,707,056,848 |
6,237,222,792 |
16,863,813,610 |
5,441,405,461 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,436,653,545 |
52,041,813,548 |
163,520,603,904 |
109,753,157,286 |
|
12. Thu nhập khác |
140,297,013 |
35,475,311 |
64,585,166 |
123,708,846 |
|
13. Chi phí khác |
3,027,273 |
|
390,278,776 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
137,269,740 |
35,475,311 |
-325,693,610 |
123,708,846 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,573,923,285 |
52,077,288,859 |
163,194,910,294 |
109,876,866,132 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,452,580,828 |
2,559,072,095 |
9,785,020,098 |
10,987,686,613 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,121,342,457 |
49,518,216,764 |
153,409,890,196 |
98,889,179,519 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,121,342,457 |
49,518,216,764 |
153,409,890,196 |
98,889,179,519 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|