MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 125,429,589,309 129,983,440,822 259,586,163,314 184,373,609,263
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 125,429,589,309 129,983,440,822 259,586,163,314 184,373,609,263
4. Giá vốn hàng bán 69,300,305,151 72,198,885,583 86,573,128,727 67,759,693,341
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,129,284,158 57,784,555,239 173,013,034,587 116,613,915,922
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,490,408,540 1,522,874,990 1,848,202,013 -424,640,675
7. Chi phí tài chính -524,017,695 1,028,393,889 -5,523,180,914 994,712,500
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,015,307,222 1,028,393,889 1,016,817,222 994,712,500
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,707,056,848 6,237,222,792 16,863,813,610 5,441,405,461
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 54,436,653,545 52,041,813,548 163,520,603,904 109,753,157,286
12. Thu nhập khác 140,297,013 35,475,311 64,585,166 123,708,846
13. Chi phí khác 3,027,273 390,278,776
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 137,269,740 35,475,311 -325,693,610 123,708,846
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 54,573,923,285 52,077,288,859 163,194,910,294 109,876,866,132
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,452,580,828 2,559,072,095 9,785,020,098 10,987,686,613
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,121,342,457 49,518,216,764 153,409,890,196 98,889,179,519
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 51,121,342,457 49,518,216,764 153,409,890,196 98,889,179,519
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.