TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
284,607,320,926 |
314,478,609,538 |
473,263,338,483 |
563,989,178,639 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,275,630,969 |
25,861,498,870 |
50,276,483,829 |
19,360,254,711 |
|
1. Tiền |
7,475,630,969 |
5,861,498,870 |
10,276,483,829 |
4,360,254,711 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,800,000,000 |
20,000,000,000 |
40,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
140,820,000,000 |
146,000,000,000 |
251,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,820,000,000 |
146,000,000,000 |
251,000,000,000 |
386,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
122,076,774,717 |
130,773,820,312 |
160,659,466,727 |
147,091,585,511 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,698,995,185 |
126,516,365,286 |
162,819,254,516 |
145,445,983,690 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
851,142,723 |
818,971,589 |
547,358,207 |
851,853,249 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,566,330,055 |
6,428,774,576 |
3,589,641,569 |
5,345,336,635 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,039,693,246 |
-2,990,291,139 |
-6,296,787,565 |
-4,551,588,063 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,000,637,688 |
11,350,575,011 |
10,666,934,289 |
11,053,789,588 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,928,167,246 |
12,278,104,569 |
11,372,299,133 |
11,759,154,432 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-927,529,558 |
-927,529,558 |
-705,364,844 |
-705,364,844 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
434,277,552 |
492,715,345 |
660,453,638 |
483,548,829 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
434,277,552 |
492,715,345 |
660,453,638 |
483,548,829 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,153,793,960,817 |
1,135,518,589,366 |
1,127,477,401,374 |
1,111,079,722,935 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,069,205,550,004 |
1,049,994,901,748 |
1,032,051,285,459 |
1,016,693,715,991 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
987,254,390,812 |
968,060,167,388 |
949,735,224,587 |
929,890,264,086 |
|
- Nguyên giá |
3,298,950,874,127 |
3,300,268,325,036 |
3,302,481,739,194 |
3,303,240,901,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,311,696,483,315 |
-2,332,208,157,648 |
-2,352,746,514,607 |
-2,373,350,637,006 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
81,951,159,192 |
81,934,734,360 |
82,316,060,872 |
86,803,451,905 |
|
- Nguyên giá |
82,661,382,235 |
82,661,382,235 |
83,067,132,235 |
88,007,613,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-710,223,043 |
-726,647,875 |
-751,071,363 |
-1,204,161,555 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
552,648,400 |
1,487,925,205 |
5,005,177,910 |
3,965,068,939 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
552,648,400 |
1,487,925,205 |
5,005,177,910 |
3,965,068,939 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
73,260,001,864 |
73,260,001,864 |
79,800,000,000 |
79,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
79,800,000,000 |
79,800,000,000 |
79,800,000,000 |
79,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,539,998,136 |
-6,539,998,136 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,775,760,549 |
10,775,760,549 |
10,620,938,005 |
10,620,938,005 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,775,760,549 |
10,775,760,549 |
10,620,938,005 |
10,620,938,005 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,438,401,281,743 |
1,449,997,198,904 |
1,600,740,739,857 |
1,675,068,901,574 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
196,289,067,250 |
158,366,767,647 |
155,700,418,404 |
141,439,401,189 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
196,289,067,250 |
158,366,767,647 |
155,700,418,404 |
141,399,123,583 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,275,881,352 |
7,073,910,407 |
20,553,919,808 |
8,778,993,210 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,500,695,251 |
3,094,739,967 |
2,210,251,652 |
2,853,671,797 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,454,311,713 |
19,584,151,003 |
24,821,014,354 |
22,643,285,037 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,864,800,413 |
9,110,936,462 |
18,012,559,445 |
574,698,627 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,600,000,000 |
23,137,561,350 |
|
22,868,328,029 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,578,274,958 |
716,890,698 |
1,264,377,338 |
740,776,697 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
75,500,000,000 |
75,500,000,000 |
75,500,000,000 |
75,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
166,623,050 |
90,566,232 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,515,103,563 |
20,148,577,760 |
13,171,672,757 |
7,348,803,954 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
40,277,606 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
40,277,606 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,242,112,214,493 |
1,291,630,431,257 |
1,445,040,321,453 |
1,533,629,500,385 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,242,112,214,493 |
1,291,630,431,257 |
1,445,040,321,453 |
1,533,629,500,385 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
28,970,201,097 |
28,970,201,097 |
28,582,430,097 |
28,673,080,097 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,447,423,294 |
97,447,423,294 |
97,835,194,294 |
97,744,544,294 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
365,174,070,102 |
414,692,286,866 |
568,102,177,062 |
656,691,355,994 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,121,342,457 |
49,518,216,764 |
153,409,890,196 |
98,889,179,519 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
314,052,727,645 |
365,174,070,102 |
414,692,286,866 |
557,802,176,475 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,438,401,281,743 |
1,449,997,198,904 |
1,600,740,739,857 |
1,675,068,901,574 |
|