MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 284,607,320,926 314,478,609,538 473,263,338,483 563,989,178,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,275,630,969 25,861,498,870 50,276,483,829 19,360,254,711
1. Tiền 7,475,630,969 5,861,498,870 10,276,483,829 4,360,254,711
2. Các khoản tương đương tiền 5,800,000,000 20,000,000,000 40,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,820,000,000 146,000,000,000 251,000,000,000 386,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,820,000,000 146,000,000,000 251,000,000,000 386,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,076,774,717 130,773,820,312 160,659,466,727 147,091,585,511
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 119,698,995,185 126,516,365,286 162,819,254,516 145,445,983,690
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 851,142,723 818,971,589 547,358,207 851,853,249
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,566,330,055 6,428,774,576 3,589,641,569 5,345,336,635
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,039,693,246 -2,990,291,139 -6,296,787,565 -4,551,588,063
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,000,637,688 11,350,575,011 10,666,934,289 11,053,789,588
1. Hàng tồn kho 8,928,167,246 12,278,104,569 11,372,299,133 11,759,154,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -927,529,558 -927,529,558 -705,364,844 -705,364,844
V.Tài sản ngắn hạn khác 434,277,552 492,715,345 660,453,638 483,548,829
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 434,277,552 492,715,345 660,453,638 483,548,829
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,153,793,960,817 1,135,518,589,366 1,127,477,401,374 1,111,079,722,935
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,069,205,550,004 1,049,994,901,748 1,032,051,285,459 1,016,693,715,991
1. Tài sản cố định hữu hình 987,254,390,812 968,060,167,388 949,735,224,587 929,890,264,086
- Nguyên giá 3,298,950,874,127 3,300,268,325,036 3,302,481,739,194 3,303,240,901,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,311,696,483,315 -2,332,208,157,648 -2,352,746,514,607 -2,373,350,637,006
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 81,951,159,192 81,934,734,360 82,316,060,872 86,803,451,905
- Nguyên giá 82,661,382,235 82,661,382,235 83,067,132,235 88,007,613,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -710,223,043 -726,647,875 -751,071,363 -1,204,161,555
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 552,648,400 1,487,925,205 5,005,177,910 3,965,068,939
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 552,648,400 1,487,925,205 5,005,177,910 3,965,068,939
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,260,001,864 73,260,001,864 79,800,000,000 79,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 79,800,000,000 79,800,000,000 79,800,000,000 79,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,539,998,136 -6,539,998,136
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,775,760,549 10,775,760,549 10,620,938,005 10,620,938,005
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 10,775,760,549 10,775,760,549 10,620,938,005 10,620,938,005
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,438,401,281,743 1,449,997,198,904 1,600,740,739,857 1,675,068,901,574
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 196,289,067,250 158,366,767,647 155,700,418,404 141,439,401,189
I. Nợ ngắn hạn 196,289,067,250 158,366,767,647 155,700,418,404 141,399,123,583
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,275,881,352 7,073,910,407 20,553,919,808 8,778,993,210
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,500,695,251 3,094,739,967 2,210,251,652 2,853,671,797
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,454,311,713 19,584,151,003 24,821,014,354 22,643,285,037
4. Phải trả người lao động 3,864,800,413 9,110,936,462 18,012,559,445 574,698,627
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,600,000,000 23,137,561,350 22,868,328,029
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,578,274,958 716,890,698 1,264,377,338 740,776,697
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,500,000,000 75,500,000,000 75,500,000,000 75,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 166,623,050 90,566,232
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,515,103,563 20,148,577,760 13,171,672,757 7,348,803,954
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,277,606
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 40,277,606
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,242,112,214,493 1,291,630,431,257 1,445,040,321,453 1,533,629,500,385
I. Vốn chủ sở hữu 1,242,112,214,493 1,291,630,431,257 1,445,040,321,453 1,533,629,500,385
1. Vốn góp của chủ sở hữu 750,520,520,000 750,520,520,000 750,520,520,000 750,520,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 750,520,520,000 750,520,520,000 750,520,520,000 750,520,520,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28,970,201,097 28,970,201,097 28,582,430,097 28,673,080,097
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,447,423,294 97,447,423,294 97,835,194,294 97,744,544,294
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 365,174,070,102 414,692,286,866 568,102,177,062 656,691,355,994
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,121,342,457 49,518,216,764 153,409,890,196 98,889,179,519
- LNST chưa phân phối kỳ này 314,052,727,645 365,174,070,102 414,692,286,866 557,802,176,475
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,438,401,281,743 1,449,997,198,904 1,600,740,739,857 1,675,068,901,574
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.