1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,443,397,680 |
11,587,452,194 |
9,201,593,616 |
11,062,014,079 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,443,397,680 |
11,587,452,194 |
9,201,593,616 |
11,062,014,079 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,194,671,220 |
11,211,871,243 |
8,907,053,528 |
10,504,683,515 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
248,726,460 |
375,580,951 |
294,540,088 |
557,330,564 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
562,880,797 |
593,652,042 |
656,871,317 |
22,658,885 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
276,914,105 |
340,598,719 |
315,957,041 |
299,320,265 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,704,642,969 |
2,119,581,805 |
1,960,872,717 |
1,707,337,975 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,169,949,817 |
-1,490,947,531 |
-1,325,418,353 |
-1,426,668,791 |
|
12. Thu nhập khác |
1,227,135,925 |
1,152,790,486 |
1,081,321,582 |
1,470,245,997 |
|
13. Chi phí khác |
6,064,772 |
|
21,466 |
390 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,221,071,153 |
1,152,790,486 |
1,081,300,116 |
1,470,245,607 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,121,336 |
-338,157,045 |
-244,118,237 |
43,576,816 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,284,267 |
5,376,196 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,837,069 |
-343,533,241 |
-244,118,237 |
43,576,816 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,837,069 |
-343,533,241 |
-244,118,237 |
43,576,816 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
40 |
-344 |
-244 |
44 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
40 |
-344 |
-244 |
44 |
|