TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,748,070,494 |
4,151,443,405 |
4,303,004,194 |
5,105,920,911 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,396,915,820 |
822,651,102 |
1,041,953,076 |
1,061,233,476 |
|
1. Tiền |
1,396,915,820 |
822,651,102 |
1,041,953,076 |
1,061,233,476 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,351,941,216 |
2,365,778,931 |
2,878,086,509 |
3,426,840,386 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2,240,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,000,000 |
3,280,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
781,110,330 |
912,098,234 |
900,816,575 |
921,477,559 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,569,830,886 |
1,815,438,722 |
2,340,067,959 |
2,870,400,852 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-365,038,025 |
-365,038,025 |
-365,038,025 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
956,723,567 |
923,199,799 |
382,841,849 |
617,847,049 |
|
1. Hàng tồn kho |
956,723,567 |
923,199,799 |
382,841,849 |
617,847,049 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,489,891 |
39,813,573 |
122,760 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,690,909 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,798,982 |
39,813,573 |
122,760 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,894,246,171 |
9,153,333,676 |
9,006,210,440 |
8,520,227,858 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,132,592,031 |
4,664,683,615 |
5,151,703,501 |
5,131,982,381 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,132,592,031 |
4,664,683,615 |
5,151,703,501 |
5,131,982,381 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,683,805,569 |
3,422,490,220 |
2,896,450,161 |
2,391,952,888 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,683,805,569 |
3,422,490,220 |
2,896,450,161 |
2,391,952,888 |
|
- Nguyên giá |
9,760,745,853 |
9,848,036,763 |
9,848,036,763 |
9,848,036,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,076,940,284 |
-6,425,546,543 |
-6,951,586,602 |
-7,456,083,875 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
925,600,105 |
816,895,453 |
708,190,801 |
819,899,567 |
|
- Nguyên giá |
1,087,046,615 |
1,087,046,615 |
1,087,046,615 |
1,329,703,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,446,510 |
-270,151,162 |
-378,855,814 |
-509,804,028 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
70,384,577 |
70,384,577 |
70,384,577 |
46,923,052 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
70,384,577 |
70,384,577 |
70,384,577 |
46,923,052 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
81,863,889 |
178,879,811 |
179,481,400 |
129,469,970 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
81,863,889 |
178,879,811 |
179,481,400 |
129,469,970 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,642,316,665 |
13,304,777,081 |
13,309,214,634 |
13,626,148,769 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,965,780,912 |
2,971,774,569 |
3,220,330,359 |
3,493,687,678 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,869,917,275 |
2,936,229,114 |
3,172,330,359 |
3,400,687,661 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,250,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
100,800,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,284,267 |
5,376,196 |
13,852,354 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
261,767,189 |
442,282,682 |
336,510,971 |
382,222,070 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
156,181,818 |
71,136,364 |
46,636,363 |
78,454,537 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,819,064,483 |
1,843,464,354 |
2,120,911,153 |
2,392,891,536 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
543,400,000 |
543,400,000 |
543,400,000 |
543,400,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,969,518 |
30,569,518 |
10,219,518 |
3,719,518 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
95,863,637 |
35,545,455 |
48,000,000 |
93,000,017 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
95,863,637 |
35,545,455 |
48,000,000 |
93,000,017 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,676,535,753 |
10,333,002,512 |
10,088,884,275 |
10,132,461,091 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,676,535,753 |
10,333,002,512 |
10,088,884,275 |
10,132,461,091 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
634,097,427 |
634,097,427 |
634,097,427 |
634,097,427 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,438,326 |
-301,094,915 |
-545,213,152 |
-501,636,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,837,069 |
-343,533,241 |
-244,118,237 |
43,576,816 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,601,257 |
42,438,326 |
-301,094,915 |
-545,213,152 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,642,316,665 |
13,304,777,081 |
13,309,214,634 |
13,626,148,769 |
|