1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,158,867,822 |
9,119,861,416 |
11,865,526,999 |
8,194,106,200 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,158,867,822 |
9,119,861,416 |
11,865,526,999 |
8,194,106,200 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,090,731,864 |
8,242,701,430 |
9,410,767,927 |
6,627,279,149 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,068,135,958 |
877,159,986 |
2,454,759,072 |
1,566,827,051 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
351,062 |
733,455 |
446,618,179 |
625,771 |
|
7. Chi phí tài chính |
62,357,376 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
62,357,376 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
244,612,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
833,457,499 |
838,943,280 |
520,078,234 |
1,251,619,853 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,172,672,145 |
38,950,161 |
2,381,299,017 |
71,220,969 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
4,500,000 |
|
13. Chi phí khác |
717,551,984 |
715,092 |
2,754,629,166 |
124,663 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-717,551,984 |
-715,092 |
-2,754,629,166 |
4,375,337 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
455,120,161 |
38,235,069 |
-373,330,149 |
75,596,306 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,647,014 |
|
15,119,261 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
455,120,161 |
30,588,055 |
-373,330,149 |
60,477,045 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
455,120,161 |
30,588,055 |
-373,330,149 |
60,477,045 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
130 |
87 |
-107 |
17 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|