1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,970,740,840 |
8,437,466,850 |
7,493,055,100 |
9,158,867,822 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,970,740,840 |
8,437,466,850 |
7,493,055,100 |
9,158,867,822 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,400,899,700 |
7,125,790,000 |
6,307,924,639 |
7,090,731,864 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,569,841,140 |
1,311,676,850 |
1,185,130,461 |
2,068,135,958 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,065 |
331,743 |
64,850 |
351,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
266,040,386 |
198,420,863 |
129,484,751 |
62,357,376 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
266,040,386 |
198,420,863 |
|
62,357,376 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
189,009,003 |
118,722,629 |
239,613,144 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
851,681,461 |
875,723,925 |
584,596,704 |
833,457,499 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
263,133,355 |
119,141,176 |
231,500,712 |
1,172,672,145 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
175,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
148,340 |
840,028 |
1,841,935,589 |
717,551,984 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-148,340 |
-840,028 |
-1,666,935,589 |
-717,551,984 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
262,985,015 |
118,301,148 |
-1,435,434,877 |
455,120,161 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,597,003 |
23,660,230 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
210,388,012 |
94,640,918 |
-1,435,434,877 |
455,120,161 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
210,388,012 |
94,640,918 |
-1,435,434,877 |
455,120,161 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
27 |
-410 |
130 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|