1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,508,907,766 |
22,121,388,272 |
15,039,801,369 |
14,006,886,175 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,508,907,766 |
22,121,388,272 |
15,039,801,369 |
14,006,886,175 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,747,261,400 |
20,401,315,150 |
13,303,036,507 |
10,537,735,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,761,646,366 |
1,720,073,122 |
1,736,764,862 |
3,469,150,375 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,357,868 |
52,854,984 |
56,152 |
110,340 |
|
7. Chi phí tài chính |
195,117,447 |
178,142,542 |
263,145,705 |
255,531,304 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
195,117,447 |
178,142,542 |
263,145,705 |
255,531,304 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
250,453,342 |
510,330,627 |
309,002,978 |
260,408,896 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,049,692,332 |
806,871,734 |
1,000,289,746 |
841,633,424 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
289,741,113 |
277,583,203 |
164,382,585 |
2,111,687,091 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
9,248,613 |
1,746,153 |
209,119 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,248,613 |
-1,746,153 |
-209,119 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
280,492,500 |
275,837,050 |
164,173,466 |
2,111,687,091 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
56,098,500 |
55,167,410 |
32,834,693 |
423,311,964 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
224,394,000 |
220,669,640 |
131,338,773 |
1,688,375,127 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
224,394,000 |
220,669,640 |
131,338,773 |
1,688,375,127 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
641 |
630 |
38 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|