MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,213,751,089 42,845,338,547 40,750,491,182 48,233,797,734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 975,369,437 1,040,123,505 1,477,598,666 3,330,420,714
1. Tiền 975,369,437 1,040,123,505 1,477,598,666 3,330,420,714
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,233,411,914 37,551,883,130 31,544,793,090 39,473,173,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,539,418,955 11,927,969,160 4,829,878,700 5,373,758,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,433,992,959 18,863,913,970 19,954,914,390 21,750,949,390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,260,000,000 6,760,000,000 6,760,000,000 13,506,907,600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,158,442,110
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,004,969,738 3,413,056,355 6,484,346,972 4,003,089,339
1. Hàng tồn kho 3,004,969,738 3,413,056,355 6,484,346,972 4,003,089,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 840,275,557 1,243,752,454 1,427,114,601
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,573,733 2,523,133
2. Thuế GTGT được khấu trừ 185,885,280
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 834,701,824 1,241,229,321 1,241,229,321
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,639,070,939 23,967,927,829 23,293,412,576 14,031,677,079
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,746,907,600 6,746,907,600 6,746,907,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,746,907,600 6,746,907,600 6,746,907,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,243,248,045 3,693,333,120 3,135,978,496 1,238,311,228
1. Tài sản cố định hữu hình 4,243,248,045 3,693,333,120 3,135,978,496 1,238,311,228
- Nguyên giá 13,939,240,635 13,939,240,635 13,939,240,635 12,034,254,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,695,992,590 -10,245,907,515 -10,803,262,139 -10,795,943,407
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,182,845,433 6,182,845,433 6,182,845,433 6,182,845,433
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,182,845,433 6,182,845,433 6,182,845,433 6,182,845,433
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,200,000,000 6,200,000,000 6,200,000,000 5,700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,200,000,000 6,200,000,000 6,200,000,000 6,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,266,069,861 1,144,841,676 1,027,681,047 910,520,418
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,266,069,861 1,144,841,676 1,027,681,047 910,520,418
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 72,852,822,028 66,813,266,376 64,043,903,758 62,265,474,813
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,330,906,855 23,080,963,191 20,216,959,655 21,600,719,275
I. Nợ ngắn hạn 28,220,466,855 22,051,763,191 19,244,197,885 20,627,957,505
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,678,325,829 9,493,100,019 7,509,690,703 8,690,510,572
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,277,983,900 49,500,000 813,790,000 930,780,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,375,611,432 735,107,986 138,768,216 207,079,794
4. Phải trả người lao động 198,250,200 121,167,900 103,114,900 103,142,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 679,414,104 679,414,104 679,414,104 679,414,104
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,918,067 307,800 21,316,867
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,999,963,323 10,973,165,382 9,999,419,962 9,995,713,668
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,110,440,000 1,029,200,000 972,761,770 972,761,770
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,110,440,000 1,029,200,000 972,761,770 972,761,770
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 43,521,915,173 43,732,303,185 43,826,944,103 40,664,755,538
I. Vốn chủ sở hữu 43,521,915,173 43,732,303,185 43,826,944,103 40,664,755,538
1. Vốn góp của chủ sở hữu 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,521,915,173 8,732,303,185 8,826,944,103 5,664,755,538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,819,713,900 210,388,012 94,640,918 -1,435,434,877
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,702,201,273 8,521,915,173 8,732,303,185 7,100,190,415
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 72,852,822,028 66,813,266,376 64,043,903,758 62,265,474,813
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.