TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,074,625,278 |
54,582,623,576 |
74,294,515,479 |
116,713,403,865 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,437,902,942 |
6,217,363,706 |
2,936,105,245 |
2,055,998,787 |
|
1. Tiền |
6,437,902,942 |
6,217,363,706 |
2,936,105,245 |
2,055,998,787 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,568,069,254 |
44,321,400,453 |
68,178,241,925 |
109,836,354,447 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,820,839,774 |
23,050,024,175 |
35,587,703,900 |
47,370,719,770 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,527,229,480 |
17,951,376,278 |
26,620,538,025 |
50,545,634,677 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5,970,000,000 |
11,920,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
220,000,000 |
3,320,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,068,653,082 |
4,043,859,417 |
3,180,168,309 |
4,821,050,631 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,068,653,082 |
4,043,859,417 |
3,180,168,309 |
4,821,050,631 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,549,574,458 |
26,892,356,870 |
26,237,527,389 |
26,548,116,061 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,240,000,000 |
7,240,000,000 |
7,240,000,000 |
7,240,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
7,240,000,000 |
7,240,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,240,000,000 |
7,240,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,826,573,558 |
4,356,033,050 |
3,885,492,542 |
5,293,479,895 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,826,573,558 |
4,356,033,050 |
3,885,492,542 |
5,293,479,895 |
|
- Nguyên giá |
11,984,656,635 |
11,984,656,635 |
11,984,656,635 |
13,889,642,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,158,083,077 |
-7,628,623,585 |
-8,099,164,093 |
-8,596,162,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,670,000,000 |
5,670,000,000 |
6,182,845,433 |
6,182,845,433 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,670,000,000 |
5,670,000,000 |
6,182,845,433 |
6,182,845,433 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,500,000,000 |
7,640,000,000 |
7,640,000,000 |
6,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,500,000,000 |
7,640,000,000 |
7,640,000,000 |
6,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,313,000,900 |
1,986,323,820 |
1,289,189,414 |
1,631,790,733 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,313,000,900 |
1,986,323,820 |
1,289,189,414 |
1,631,790,733 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
68,624,199,736 |
81,474,980,446 |
100,532,042,868 |
143,261,519,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,519,815,221 |
40,159,181,845 |
59,040,887,253 |
101,559,318,653 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,519,815,221 |
40,159,181,845 |
59,040,887,253 |
100,286,398,653 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,029,107,464 |
8,541,922,359 |
22,573,021,220 |
40,329,620,930 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,000,000 |
|
17,928,049,605 |
41,293,620,745 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,571,464,044 |
3,037,628,433 |
3,345,020,914 |
3,468,899,013 |
|
4. Phải trả người lao động |
256,685,899 |
287,221,899 |
249,855,899 |
237,395,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,427,872,468 |
3,559,604,468 |
3,813,068,468 |
3,871,434,468 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
201,906,157 |
13,724,609,400 |
131,871,147 |
85,604,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,010,779,189 |
11,008,195,286 |
11,000,000,000 |
10,999,823,474 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
1,272,920,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,272,920,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,104,384,515 |
41,315,798,601 |
41,491,155,615 |
41,702,201,273 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,104,384,515 |
41,315,798,601 |
41,491,155,615 |
41,702,201,273 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,104,384,515 |
6,315,798,601 |
6,491,155,615 |
6,702,201,273 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
68,624,199,736 |
81,474,980,446 |
100,532,042,868 |
143,261,519,926 |
|