MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần An Trường An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,252,006,421 110,000,000 125,750,000 112,400,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,252,006,421 110,000,000 125,750,000 112,400,000
4. Giá vốn hàng bán 451,337,666
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 800,668,755 110,000,000 125,750,000 112,400,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,528 2,220 2,187 13,521
7. Chi phí tài chính 108,143,178 301,526,521 247,125,625 284,875,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 355,325,400 305,909,899 306,349,896 218,670,611
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 337,202,705 -497,434,200 -427,723,334 -391,132,090
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 302,459,767
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -302,459,767
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,742,938 -497,434,200 -427,723,334 -391,132,090
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,948,588
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,794,350 -497,434,200 -427,723,334 -391,132,090
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,794,350 -497,434,200 -427,723,334 -391,132,090
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.