1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,192,758,523 |
34,870,550,000 |
25,720,112,000 |
8,122,793,579 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,192,758,523 |
34,870,550,000 |
25,720,112,000 |
8,122,793,579 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,940,539,910 |
31,275,238,900 |
25,088,260,000 |
7,851,688,834 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,252,218,613 |
3,595,311,100 |
631,852,000 |
271,104,745 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,420 |
4,438 |
45,910,213 |
2,959 |
|
7. Chi phí tài chính |
81,589,135 |
110,725,000 |
110,835,865 |
110,725,020 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
110,835,865 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
455,343,684 |
357,115,193 |
233,228,029 |
337,681,996 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
715,288,214 |
3,127,475,345 |
333,698,319 |
-177,299,312 |
|
12. Thu nhập khác |
23,601,115 |
|
|
302,459,767 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
8,456,859 |
1,933,163 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,601,115 |
|
-8,456,859 |
300,526,604 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
738,889,329 |
3,127,475,345 |
325,241,460 |
123,227,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
147,777,866 |
625,495,069 |
66,742,384 |
25,032,091 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
591,111,463 |
2,501,980,276 |
258,499,076 |
98,195,201 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
591,111,463 |
2,501,980,276 |
258,499,076 |
98,195,201 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|