TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
165,508,846,311 |
165,328,460,699 |
158,413,036,110 |
157,972,685,327 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
511,200,058 |
226,834,196 |
816,116,993 |
369,740,417 |
|
1. Tiền |
511,200,058 |
226,834,196 |
816,116,993 |
369,740,417 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
164,960,447,227 |
165,060,447,227 |
157,497,094,204 |
157,497,094,204 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,133,978,636 |
42,133,978,636 |
42,023,978,636 |
42,023,978,636 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
85,814,000,000 |
85,914,000,000 |
105,534,000,000 |
105,534,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,490,352,273 |
42,490,352,273 |
20,090,352,273 |
20,090,352,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,477,883,682 |
-5,477,883,682 |
-10,151,236,705 |
-10,151,236,705 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,081,636 |
14,081,636 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
14,081,636 |
14,081,636 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,117,390 |
27,097,640 |
99,824,913 |
105,850,706 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,117,390 |
27,097,640 |
99,824,913 |
105,850,706 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,110,955,324 |
41,110,743,227 |
42,910,813,792 |
43,013,364,998 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,536,867,098 |
1,482,600,890 |
1,428,334,682 |
1,374,068,474 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,536,867,098 |
1,482,600,890 |
1,428,334,682 |
1,374,068,474 |
|
- Nguyên giá |
4,005,171,397 |
4,005,171,397 |
4,005,171,397 |
4,005,171,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,468,304,299 |
-2,522,570,507 |
-2,576,836,715 |
-2,631,102,923 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,142,925,142 |
39,142,925,142 |
40,880,169,369 |
40,880,169,369 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,142,925,142 |
39,142,925,142 |
40,880,169,369 |
40,880,169,369 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
431,163,084 |
485,217,195 |
602,309,741 |
759,127,155 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
431,163,084 |
485,217,195 |
602,309,741 |
759,127,155 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
206,619,801,635 |
206,439,203,926 |
201,323,849,902 |
200,986,050,325 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,790,222,830 |
54,037,348,455 |
54,551,004,215 |
54,835,879,215 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,790,222,830 |
48,037,348,455 |
48,551,004,215 |
48,835,879,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,391,286,500 |
33,391,286,500 |
33,391,286,500 |
33,391,286,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,309,094,742 |
1,309,094,742 |
1,309,094,742 |
1,309,094,742 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,989,841,588 |
4,236,967,213 |
4,850,622,973 |
5,135,497,973 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
152,829,578,805 |
152,401,855,471 |
146,772,845,687 |
146,150,171,110 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
152,829,578,805 |
152,401,855,471 |
146,772,845,687 |
146,150,171,110 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,041,293,852 |
-5,469,017,186 |
-11,098,026,970 |
-11,720,701,547 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-497,434,200 |
-427,723,334 |
-12,262,729,130 |
-12,885,403,707 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,543,859,652 |
-5,041,293,852 |
1,164,702,160 |
1,164,702,160 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
206,619,801,635 |
206,439,203,926 |
201,323,849,902 |
200,986,050,325 |
|