MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần An Trường An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,624,528,893 163,610,078,392 163,938,719,273 165,508,846,311
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 588,062,190 1,923,976,472 325,885,838 511,200,058
1. Tiền 588,062,190 1,923,976,472 325,885,838 511,200,058
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,019,530,909 161,665,529,762 163,575,304,409 164,960,447,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,649,178,636 35,045,715,961 42,023,978,636 42,133,978,636
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 100,280,000,000 100,364,000,000 92,460,973,500 85,814,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,090,352,273 26,255,813,801 29,090,352,273 42,490,352,273
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,477,883,682
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,411,636 14,081,636
1. Hàng tồn kho 14,411,636 14,081,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,935,794 20,572,158 23,117,390 23,117,390
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,935,794 20,572,158 23,117,390 23,117,390
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,271,291,407 41,338,556,040 41,540,495,583 41,110,955,324
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,699,665,722 1,645,399,514 1,591,133,306 1,536,867,098
1. Tài sản cố định hữu hình 1,699,665,722 1,645,399,514 1,591,133,306 1,536,867,098
- Nguyên giá 4,005,171,397 4,005,171,397 4,005,171,397 4,005,171,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,305,505,675 -2,359,771,883 -2,414,038,091 -2,468,304,299
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,142,925,142 39,317,815,482 39,531,573,502 39,142,925,142
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,142,925,142 39,317,815,482 39,531,573,502 39,142,925,142
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 428,700,543 375,341,044 417,788,775 431,163,084
1. Chi phí trả trước dài hạn 428,700,543 375,341,044 417,788,775 431,163,084
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 206,895,820,300 204,948,634,432 205,479,214,856 206,619,801,635
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 47,860,245,483 45,814,864,414 46,317,650,488 53,790,222,830
I. Nợ ngắn hạn 41,860,245,483 39,814,864,414 40,317,650,488 47,790,222,830
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,081,226,101 27,214,323,712 25,088,260,000 33,391,286,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200,000,000 1,600,000,000 4,300,000,000 4,100,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,048,220,873 1,334,126,833 1,341,075,421 1,309,094,742
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,080,798,509
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,366,413,869 3,688,315,067 3,989,841,588
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,450,000,000 6,300,000,000 5,900,000,000 5,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,035,574,817 159,133,770,018 159,161,564,368 152,829,578,805
I. Vốn chủ sở hữu 159,035,574,817 159,133,770,018 159,161,564,368 152,829,578,805
1. Vốn góp của chủ sở hữu 152,200,000,000 152,200,000,000 152,200,000,000 152,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,670,872,657 5,670,872,657 5,670,872,657 5,670,872,657
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,164,702,160 1,262,897,361 1,290,691,711 -5,041,293,852
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,195,201 -497,434,200
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,164,702,160 1,164,702,160 1,290,691,711 -4,543,859,652
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 206,895,820,300 204,948,634,432 205,479,214,856 206,619,801,635
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.