MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần 28 Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 304,214,968,201 197,172,925,906
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 737,908,082 7,560,062,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 303,477,060,119 189,612,863,906
4. Giá vốn hàng bán 286,179,428,738 169,818,516,096
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,297,631,381 19,794,347,810
6. Doanh thu hoạt động tài chính 743,768,361 721,239,496
7. Chi phí tài chính 1,737,736,483 2,312,176,409
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,625,275,930 1,260,313,867
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,681,865,680 2,575,359,776
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,710,513,401 14,418,073,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,088,715,822 1,209,977,955
12. Thu nhập khác 374,129,585 1,573,483,448
13. Chi phí khác 366,056,269 771,991,866
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,073,316 801,491,582
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,080,642,506 2,011,469,537
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 279,418,867 545,735,506
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,360,061,373 1,465,734,031
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,360,061,373 1,465,734,031
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,528 949
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,528
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.