1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
320,545,456 |
2,727,273 |
68,478,182 |
4,636,364 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
190,407,428 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,138,028 |
2,727,273 |
68,478,182 |
4,636,364 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,632,565 |
53,832,565 |
46,796,800 |
46,796,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,505,463 |
-51,105,292 |
21,681,382 |
-42,160,436 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
600,065,682 |
600,013,998 |
600,030,628 |
600,045,187 |
|
7. Chi phí tài chính |
988,669,366 |
959,363,395 |
973,145,332 |
971,019,228 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
988,669,366 |
959,363,395 |
973,145,332 |
971,019,228 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
499,018,304 |
422,677,917 |
435,923,145 |
369,993,003 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-867,116,525 |
-833,132,606 |
-787,356,467 |
-783,127,480 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
89,891,699 |
61,489,065 |
59,015,198 |
60,880,820 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-89,891,699 |
-61,489,065 |
-59,015,198 |
-60,880,820 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-957,008,224 |
-894,621,671 |
-846,371,665 |
-844,008,300 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-957,008,224 |
-894,621,671 |
-846,371,665 |
-844,008,300 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-957,008,224 |
-894,621,671 |
-846,371,665 |
-844,008,300 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|