TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
113,851,766,256 |
114,062,393,796 |
111,459,615,273 |
21,604,339,033 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,732,237,325 |
2,528,848,627 |
2,949,551,165 |
13,851,322,941 |
|
1. Tiền |
2,732,237,325 |
2,528,848,627 |
2,949,551,165 |
13,851,322,941 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,095,027,904 |
106,491,348,825 |
103,454,827,943 |
2,762,528,001 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,542,728,965 |
35,535,496,750 |
33,898,975,868 |
32,192,404,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,097,982,075 |
21,952,702,075 |
21,952,702,075 |
11,182,702,075 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
39,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,454,316,864 |
24,003,150,000 |
22,603,150,000 |
23,203,150,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-88,854,728,465 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,867,907,799 |
4,867,907,799 |
4,878,215,221 |
4,821,275,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,867,907,799 |
4,867,907,799 |
4,878,215,221 |
4,821,275,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
156,593,228 |
174,288,545 |
177,020,944 |
169,212,857 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
156,593,228 |
174,288,545 |
177,020,944 |
157,909,037 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
11,303,820 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,827,029,646 |
113,764,105,611 |
113,674,232,842 |
113,381,275,354 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,666,869,973 |
95,718,036,837 |
95,718,036,837 |
95,735,092,458 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
95,666,869,973 |
95,718,036,837 |
95,718,036,837 |
95,735,092,458 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,232,627,797 |
13,133,738,361 |
13,043,865,592 |
12,744,200,211 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,894,247,204 |
2,795,357,768 |
2,705,484,999 |
2,616,337,230 |
|
- Nguyên giá |
30,392,562,511 |
30,392,562,511 |
30,392,562,511 |
29,766,135,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,498,315,307 |
-27,597,204,743 |
-27,687,077,512 |
-27,149,798,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,338,380,593 |
10,338,380,593 |
10,338,380,593 |
10,127,862,981 |
|
- Nguyên giá |
10,338,380,593 |
10,338,380,593 |
10,338,380,593 |
10,338,380,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-210,517,612 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,592,366 |
41,390,903 |
41,390,903 |
31,043,175 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,592,366 |
41,390,903 |
41,390,903 |
31,043,175 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
227,678,795,902 |
227,826,499,407 |
225,133,848,115 |
134,985,614,387 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,635,444,521 |
82,751,207,796 |
81,104,548,931 |
80,667,618,569 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,902,918,974 |
58,682,745,266 |
56,692,766,187 |
80,667,618,569 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,405,151,436 |
6,405,151,436 |
6,409,111,436 |
6,409,111,436 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,773,085,000 |
2,773,227,256 |
2,813,085,000 |
2,773,085,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,103,473,081 |
6,081,785,220 |
4,788,872,306 |
3,183,971,126 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,667,954,272 |
16,469,326,169 |
17,250,642,260 |
28,877,538,834 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,965,064 |
1,965,064 |
1,965,064 |
5,543,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,951,290,121 |
26,951,290,121 |
25,429,090,121 |
39,418,368,763 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,732,525,547 |
24,068,462,530 |
24,411,782,744 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
9,743,246,905 |
10,079,183,888 |
10,422,504,102 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,989,278,642 |
13,989,278,642 |
13,989,278,642 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
146,043,351,381 |
145,075,291,611 |
144,029,299,184 |
54,317,995,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
146,043,351,381 |
145,075,291,611 |
144,029,299,184 |
54,317,995,818 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,203,351,381 |
6,235,291,611 |
5,189,299,184 |
-84,522,004,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-806,351,669 |
-968,059,770 |
-1,045,992,427 |
-66,008,495,290 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,009,703,050 |
7,203,351,381 |
6,235,291,611 |
-18,513,508,892 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
227,678,795,902 |
227,826,499,407 |
225,133,848,115 |
134,985,614,387 |
|