1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,761,511,459 |
5,683,946,697 |
2,340,000,000 |
1,800,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,761,511,459 |
5,683,946,697 |
2,340,000,000 |
1,800,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,582,043,823 |
9,796,512,305 |
5,067,609,649 |
4,007,895,094 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,179,467,636 |
-4,112,565,608 |
-2,727,609,649 |
-2,207,895,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,124,443 |
2,117,017 |
25,541 |
270,124 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
59,406,489,730 |
|
1,798,088 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
59,406,489,730 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
82,413,749 |
|
|
2,816,986,011 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,236,939,575 |
8,029,253,281 |
4,010,723,135 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,867,238,755 |
-71,546,191,602 |
-6,738,307,243 |
-5,026,409,069 |
|
12. Thu nhập khác |
1,352,879,244 |
28,477,218,217 |
449,836,452 |
263,403,967 |
|
13. Chi phí khác |
140,511,000 |
120,710,408,869 |
645,777,567 |
163,063,813 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,212,368,244 |
-92,233,190,652 |
-195,941,115 |
100,340,154 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,079,606,999 |
-163,779,382,254 |
-6,934,248,358 |
-4,926,068,915 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,079,606,999 |
-163,779,382,254 |
-6,934,248,358 |
-4,926,068,915 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,079,606,999 |
-163,779,382,254 |
-6,934,248,358 |
-4,926,068,915 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
423 |
-13,648 |
-578 |
-411 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|