MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần NTACO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,448,318,908 1,260,985,635 610,209,347 937,862,382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 706,681,689 111,983,306 105,537,507 28,433,994
1. Tiền 706,681,689 111,983,306 105,537,507 28,433,994
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,674,597,536 723,164,847 1,211,000 345,554,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 155,990,967,027 6,443,338,378 6,363,958,359 6,620,228,359
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,530,364,274 508,748,374 473,762,174 563,032,343
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,480,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,004,018,660 1,095,245,453 819,787,223 818,590,223
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -119,496,529,992 -7,489,944,925 -7,656,296,756 -7,656,296,756
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 165,777,567 165,777,567
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,039,683 425,837,482 503,460,840 563,874,219
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 67,039,683 425,837,482 503,460,840 563,874,219
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 46,139,198,010 34,676,550,236 28,951,709,664 20,479,872,553
I. Các khoản phải thu dài hạn 153,989,898
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 307,979,796
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -153,989,898
II.Tài sản cố định 45,608,978,059 34,676,550,236 28,951,709,664 20,479,872,553
1. Tài sản cố định hữu hình 39,125,558,059 31,193,130,236 25,468,289,664 16,996,452,553
- Nguyên giá 115,939,559,159 110,663,265,916 109,888,593,916 97,638,079,587
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,814,001,100 -79,470,135,680 -84,420,304,252 -80,641,627,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,483,420,000 3,483,420,000 3,483,420,000 3,483,420,000
- Nguyên giá 6,483,420,000 3,483,420,000 3,483,420,000 3,483,420,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,814,078
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,814,078
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,264,358
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,335,000,000 1,335,000,000 1,335,000,000 1,335,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,305,735,642 -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 315,151,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 315,151,617
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 168,587,516,918 35,937,535,871 29,561,919,011 21,417,734,935
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 466,763,892,598 499,106,948,114 499,665,579,612 496,447,464,451
I. Nợ ngắn hạn 466,763,892,598 499,106,948,114 499,665,579,612 496,447,464,451
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,257,597,470 8,142,590,575 7,772,715,645 7,794,672,845
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,136,276,190 67,227,930 67,227,930 67,227,930
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 572,085,749 3,020,913,254 3,794,540,919 4,513,631,162
4. Phải trả người lao động 1,006,927,000 470,067,500 522,506,001 504,392,001
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 102,285,141,707 161,691,631,437 161,691,631,437 161,751,631,437
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,440,437,098 649,090,034 751,530,296 403,740,836
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 324,824,798,044 324,824,798,044 324,824,798,044 321,171,538,900
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 240,629,340 240,629,340 240,629,340 240,629,340
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -298,176,375,680 -463,169,412,243 -470,103,660,601 -475,029,729,516
I. Vốn chủ sở hữu -298,176,375,680 -463,169,412,243 -470,103,660,601 -475,029,729,516
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,999,980,000 119,999,980,000 119,999,980,000 119,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,999,980,000 119,999,980,000 119,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -418,176,355,680 -583,169,392,243 -590,103,640,601 -595,029,709,516
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -163,779,382,254 -6,934,248,358 -4,926,068,915
- LNST chưa phân phối kỳ này -419,390,009,989 -583,169,392,243 -590,103,640,601
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 168,587,516,918 35,937,535,871 29,561,919,011 21,417,734,935
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.