MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4-2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,724,475,939 67,668,554,137 134,589,057,186
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 386,985,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,337,490,939 67,668,554,137 134,589,057,186
4. Giá vốn hàng bán 20,671,999,858 36,508,314,757 62,769,364,383
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,334,508,919 31,160,239,380 71,819,692,803
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,600,847,824 1,964,852,589 1,780,790,170
7. Chi phí tài chính 1,319,009,087 -22,129,615 1,794,733,278
- Trong đó: Chi phí lãi vay 639,532,892 864,433,118 -729,893,642
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,785,121,958 -2,970,115,675 -696,371,907
9. Chi phí bán hàng 18,407,763,392 30,925,423,737 28,942,836,646
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,962,310,645 22,996,861,908 26,152,102,707
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -44,207,866,177 -23,745,179,736 16,014,438,435
12. Thu nhập khác 695,924,143 74,312,880 700,852,204
13. Chi phí khác 13,897,530 20,692,464 116,412,217
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 682,026,613 53,620,416 584,439,987
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -43,525,839,564 -23,691,559,320 16,598,878,422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -43,525,839,564 -23,691,559,320 16,598,878,422
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -39,863,950,382 -21,273,110,540 13,768,006,810
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,661,889,182 -2,418,448,780 2,830,871,612
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -881 -468 306
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -881 -468 306
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.