1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,724,475,939 |
|
67,668,554,137 |
134,589,057,186 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
386,985,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,337,490,939 |
|
67,668,554,137 |
134,589,057,186 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,671,999,858 |
|
36,508,314,757 |
62,769,364,383 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,334,508,919 |
|
31,160,239,380 |
71,819,692,803 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,600,847,824 |
|
1,964,852,589 |
1,780,790,170 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,319,009,087 |
|
-22,129,615 |
1,794,733,278 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
639,532,892 |
|
864,433,118 |
-729,893,642 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,785,121,958 |
|
-2,970,115,675 |
-696,371,907 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,407,763,392 |
|
30,925,423,737 |
28,942,836,646 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,962,310,645 |
|
22,996,861,908 |
26,152,102,707 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-44,207,866,177 |
|
-23,745,179,736 |
16,014,438,435 |
|
12. Thu nhập khác |
695,924,143 |
|
74,312,880 |
700,852,204 |
|
13. Chi phí khác |
13,897,530 |
|
20,692,464 |
116,412,217 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
682,026,613 |
|
53,620,416 |
584,439,987 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-43,525,839,564 |
|
-23,691,559,320 |
16,598,878,422 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-43,525,839,564 |
|
-23,691,559,320 |
16,598,878,422 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-39,863,950,382 |
|
-21,273,110,540 |
13,768,006,810 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,661,889,182 |
|
-2,418,448,780 |
2,830,871,612 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-881 |
|
-468 |
306 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-881 |
|
-468 |
306 |
|