1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,957,576,106 |
54,501,439,425 |
62,646,452,879 |
58,328,261,947 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,957,576,106 |
54,501,439,425 |
62,646,452,879 |
58,328,261,947 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,249,995,198 |
39,942,007,236 |
39,579,262,918 |
42,516,907,831 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,707,580,908 |
14,559,432,189 |
23,067,189,961 |
15,811,354,116 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,669,582,734 |
4,227,814,031 |
3,874,616,222 |
2,985,116,841 |
|
7. Chi phí tài chính |
515,469,003 |
640,122,969 |
1,556,469,477 |
-232,575,424 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
332,850,596 |
569,758,929 |
566,408,479 |
629,210,459 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,514,382,413 |
-4,629,156,250 |
-3,752,760,580 |
-4,076,217,828 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,829,630,273 |
26,014,164,881 |
22,686,832,846 |
24,897,597,598 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,880,864,642 |
21,185,088,244 |
21,319,375,474 |
21,882,154,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,363,182,689 |
-33,681,286,124 |
-22,373,632,194 |
-31,826,923,209 |
|
12. Thu nhập khác |
2,107,737,483 |
2,005,808,947 |
470,267,451 |
217,823,758 |
|
13. Chi phí khác |
84,849,404 |
67,986,199 |
151,408,652 |
223,057,324 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,022,888,079 |
1,937,822,748 |
318,858,799 |
-5,233,566 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,340,294,610 |
-31,743,463,376 |
-22,054,773,395 |
-31,832,156,775 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-767,047,736 |
-1,544,931,306 |
801,042,055 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,573,246,874 |
-30,198,532,070 |
-22,855,815,450 |
-31,832,156,775 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,395,592,282 |
-28,353,327,117 |
-21,160,185,984 |
-30,241,814,889 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,177,654,592 |
-1,845,204,953 |
-1,695,629,466 |
-1,590,341,886 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-295 |
-624 |
-462 |
-665 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-295 |
-624 |
-462 |
-665 |
|