MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,957,576,106 54,501,439,425 62,646,452,879 58,328,261,947
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,957,576,106 54,501,439,425 62,646,452,879 58,328,261,947
4. Giá vốn hàng bán 26,249,995,198 39,942,007,236 39,579,262,918 42,516,907,831
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,707,580,908 14,559,432,189 23,067,189,961 15,811,354,116
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,669,582,734 4,227,814,031 3,874,616,222 2,985,116,841
7. Chi phí tài chính 515,469,003 640,122,969 1,556,469,477 -232,575,424
- Trong đó: Chi phí lãi vay 332,850,596 569,758,929 566,408,479 629,210,459
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,514,382,413 -4,629,156,250 -3,752,760,580 -4,076,217,828
9. Chi phí bán hàng 19,829,630,273 26,014,164,881 22,686,832,846 24,897,597,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,880,864,642 21,185,088,244 21,319,375,474 21,882,154,164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -17,363,182,689 -33,681,286,124 -22,373,632,194 -31,826,923,209
12. Thu nhập khác 2,107,737,483 2,005,808,947 470,267,451 217,823,758
13. Chi phí khác 84,849,404 67,986,199 151,408,652 223,057,324
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,022,888,079 1,937,822,748 318,858,799 -5,233,566
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -15,340,294,610 -31,743,463,376 -22,054,773,395 -31,832,156,775
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -767,047,736 -1,544,931,306 801,042,055
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -14,573,246,874 -30,198,532,070 -22,855,815,450 -31,832,156,775
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -13,395,592,282 -28,353,327,117 -21,160,185,984 -30,241,814,889
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,177,654,592 -1,845,204,953 -1,695,629,466 -1,590,341,886
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -295 -624 -462 -665
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -295 -624 -462 -665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.