MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 296,451,647,812 196,390,161,736 45,957,576,106 54,501,439,425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,045,455
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 296,451,647,812 196,355,116,281 45,957,576,106 54,501,439,425
4. Giá vốn hàng bán 142,565,903,512 103,626,635,652 26,249,995,198 39,942,007,236
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 153,885,744,300 92,728,480,629 19,707,580,908 14,559,432,189
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,519,564,590 12,835,579,546 4,669,582,734 4,227,814,031
7. Chi phí tài chính 689,351,832 170,935,604 515,469,003 640,122,969
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,264,734 57,323,831 332,850,596 569,758,929
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,232,355,578 1,691,670,727 -5,514,382,413 -4,629,156,250
9. Chi phí bán hàng 69,598,264,905 57,871,709,849 19,829,630,273 26,014,164,881
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,308,108,757 30,767,230,019 15,880,864,642 21,185,088,244
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 51,041,938,974 18,445,855,430 -17,363,182,689 -33,681,286,124
12. Thu nhập khác 2,514,529,818 1,729,258,764 2,107,737,483 2,005,808,947
13. Chi phí khác 917,078,027 188,624,382 84,849,404 67,986,199
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,597,451,791 1,540,634,382 2,022,888,079 1,937,822,748
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,639,390,765 19,986,489,812 -15,340,294,610 -31,743,463,376
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,515,503,084 3,905,793,926 -767,047,736 -1,544,931,306
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,123,887,681 16,080,695,886 -14,573,246,874 -30,198,532,070
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,782,544,138 13,896,113,954 -13,395,592,282 -28,353,327,117
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,341,343,543 2,184,581,932 -1,177,654,592 -1,845,204,953
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 817 310 -295 -624
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 817 310 -295 -624
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.