1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
296,451,647,812 |
196,390,161,736 |
45,957,576,106 |
54,501,439,425 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
35,045,455 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
296,451,647,812 |
196,355,116,281 |
45,957,576,106 |
54,501,439,425 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
142,565,903,512 |
103,626,635,652 |
26,249,995,198 |
39,942,007,236 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
153,885,744,300 |
92,728,480,629 |
19,707,580,908 |
14,559,432,189 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,519,564,590 |
12,835,579,546 |
4,669,582,734 |
4,227,814,031 |
|
7. Chi phí tài chính |
689,351,832 |
170,935,604 |
515,469,003 |
640,122,969 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,264,734 |
57,323,831 |
332,850,596 |
569,758,929 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,232,355,578 |
1,691,670,727 |
-5,514,382,413 |
-4,629,156,250 |
|
9. Chi phí bán hàng |
69,598,264,905 |
57,871,709,849 |
19,829,630,273 |
26,014,164,881 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,308,108,757 |
30,767,230,019 |
15,880,864,642 |
21,185,088,244 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,041,938,974 |
18,445,855,430 |
-17,363,182,689 |
-33,681,286,124 |
|
12. Thu nhập khác |
2,514,529,818 |
1,729,258,764 |
2,107,737,483 |
2,005,808,947 |
|
13. Chi phí khác |
917,078,027 |
188,624,382 |
84,849,404 |
67,986,199 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,597,451,791 |
1,540,634,382 |
2,022,888,079 |
1,937,822,748 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,639,390,765 |
19,986,489,812 |
-15,340,294,610 |
-31,743,463,376 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,515,503,084 |
3,905,793,926 |
-767,047,736 |
-1,544,931,306 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,123,887,681 |
16,080,695,886 |
-14,573,246,874 |
-30,198,532,070 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,782,544,138 |
13,896,113,954 |
-13,395,592,282 |
-28,353,327,117 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,341,343,543 |
2,184,581,932 |
-1,177,654,592 |
-1,845,204,953 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
817 |
310 |
-295 |
-624 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
817 |
310 |
-295 |
-624 |
|